5 97250A0200PGB HEATER CONTROL 6 97775A0050 HOSE & LIQUID ASSY PET LHD (BLUE LABLE) 9 97775A0550 HOSE & LIQUID ASSY DSL LHD 10 252310U390 FAN PET 11 25411C9050 FILER NECK HOSE PET 14 97139A0000 EVAP CORE LHD 16 97606C9000 GS CONDENSER PET ASSY 17 97138A0000 HEATER CORE LHD 18 97205A0100 HEATER & EVAP ASSY (A0100) FATC 19 97207A0100 BLOWER ASSY (A0100) 21 25310B2450 RADIATOR ASSY DSL AT 22 977014V001 COMPRESSOR ASSY PET 23 97701F0000 24 97701A6701 COMPRESSOR ASSY DSL 25 25386B2100 RAD MOTOR PET 26 97113A4000 MOTOR & FAN ASSY LHD 29 25380C9000 FAN & SHROUD ASSY PET 30 97762A0500 HOSE-DISCHARGE DSL 31 97762A0000 HOSE-DISCHARGE PET 35 253103X500 RADIATOR ASSY PET MT 36 253503X500 RAD SHROUD PET WITH TANK ASSY 37 976434V010 COMP PULLEY PET 45 253301P000 RAD CAP ASSY 54 9703525010 LCI RESISTOR 55 970351C010 57 9711705000 EMXI RESISTOR 58 977031C100 TBI BRKT ASSY (W/OUT BOLT & NUT ADJUST) 61 9722122000 LCI HTR CORE & SEAL ASSY 63 253101C100 TBI RAD ASSY 1.3 64 977011C101 COMPRESSOR ASSY 65 977011C100 66 976171C001 67 253501C150 TBI RAD SHROUD 68 253861C160 TBI RAD MOTOR CLOCK WISE CONNECTOR DOUBLE SQUARE 69 253861C460 TBI RAD MOTOR CONNECTOR OVAL & SQUARE SAPE 70 2544126100 TBI CAP RAD RESERVIOR 71 253801C160 TBI MOTOR FAN & SHROUD ASSY(141) 73 253801C860 TBI SHROUD & FAN ASSY (840) 75 977621C050 TBI HOSE-DISCHARGE 1.1 76 977651C150 TBI PIPE DISCHARGE 1.3 79 641011C500 TBI SINGLE HORN CARRIER 80 641011C550 TBI CARRIER ASSY DOUBLE HORN 81 97250B40004X HTR CONTROL 86 25430B4000 RECEVIER TANK PET FULL ASSY 88 97143B4900 THERMISTOR ASSY-A/C EVAP 90 25231B4000 FAN-COOLING 91 97257B4000 CABLE MODE YELLOW 92 97258B4000 TEMP CABLE WHITE WITH PAD 93 97255B4400 BLOWER SWITCH 94 97641B4000 COIL-FIELD 95 97644A3000 DISC & HUB ASSY-A/C COMPRESSOR 96 97117B4900 RESISTOR 97 253853R600 RESISTOR 98 94003B4220 99 94003B4231 100 94003B4230 101 94013B4231 102 29134B4000 AIR GUIDE-RH 104 97139B9000 EVAP CORE ASSY LHD 105 97139B9001 108 97606B4000 CONDENSER ASSY PET 110 97205B4000 HEATER & EVAPORATOR UNIT ASSY LHD (B4020) 113 97205B4010 HEATER & EVAPORATOR ASSY END ITEM (B4000) LHD 116 97207B4000 DUCT ASSY AIRINLET LHD ACTUVATOR 118 253100U050 RADIATOR ASSY 14MM PET AT 121 253100U000 RADIATOR ASSY 10.8MM PET MT 124 97701B4000 COMPRESSOR ASSY PET 127 97701B4010 COMPRESSOR ASSY AT 130 25350B4100 SHROUD- RESISTOR OPEN TYPE PET A/C 131 25386B4100 RAD MOTOR PET 132 97113B9000 MOTOR & WHEEL ASSY LHD B4000 137 25327B4000 FILLER NECK & HOSE ASSY PET 138 97643B4000 PULLEY ASSY- F500QQDWA0300 139 97643B4010 PULLEY ASSEMBLY F500QQDWB0200 140 25380B4100 FAN & SHR 140W PET WITH RESISTOR A/C(BLUE LABEL) 142 97149B9000 CAM MODE CONTROL 144 97775B4000 TUBE ASSY-SUCTION & LIQUID (K 1.0) 146 97775B4100 TUBE ASSY-SUCTION & LIQUID (K 1.2) 149 97762B4000 HOSE-DISCHARGE PET (K 1.0) 150 97762B4100 HOSE-DISCHARGE PET (K 1.2) 152 97626B4000 EXPANSION VALVE 158 971390X000 PA EVAP CORE LHD W/BRKT W/O/SEAL 161 976060X010 PA NEW COND (620/530) 163 971380X000 PA HTR CORE ASSY(97100-0X010) LHD 166 253100X000 PA RADIATOR ASSY 14 169 977010X000 PA COMPRESSOR ASSY 175 253800X050 PA RAD FAN & SHROUD ASSY(060) 183 2523107000 HA KAPPA FAN 184 9771302000 EMXI V- BELT (675) 186 253851C150 TBI RESISTOR (SHROUD) 187 977021C100 TBI BRKT ASSY COMPR MTG 188 252311C333 TBI & MCI & HA RAD FAN PET 189 9703507000 PA RESISTOR(HVAC) 190 9713307010 PA FILTER (WHITE) POLLAN 191 971330X900 PA FILTER (981) BLOCK COLOUR MESH 193 252311Y340 PA RAD FAN 194 978030U000 CAP ASSY-BOTTOM 195 976410X200 PA U ENGINE COIL FIELD 196 9764407110 PA DISC & HUB ASSY-A/C COMPRESSOR 197 971131Y000 FAN MOTOR ASSY LHD 198 976431Y050 KAPPA COMP PULLEY 199 976430X100 PA KAPPA COMP PULLEY 200 253861Y120 HA RAD FAN COOLING MOTOR (110W) 201 9775229001 PA DUAL PRESSURE SWITCH 204 972351E000 MCI TRANSISTOR-FIELD EFF 212 977131E000 MCI BELT"V" PET(815) 213 976061E000 MCI PET COND 219 253101E001 MCI RADIATOR ASSY PET 222 977011E100 MCI PET COMPRESSOR 228 9780217000 DESICCANT-R/DRIER 238 641011E001 MCI CARRIER Loai_Xe TenChiTiet Cerato 16 Két nước(6AT ) Creta 16 Bảng điều khiển điều hòa(Auto ) Creta 16 Bộ tuy ô cao áp điều hoà Creta 16 Bộ tuy ô cao áp điều hoà Creta 16 Cánh quạt két nước(1.6 gas) Creta 16 Cao su két nước trên(1.6 gas) Creta 16 Giàn lạnh điều hoà Creta 16 Giàn nóng điều hòa(1.6 gas) Creta 16 Giàn sưởi điều hoà Creta 16 Hộp modul điều hòa Creta 16 Hộp quạt thổi gió điều hòa Creta 16 Két nước(6AT 1.6 DSL) Creta 16 Lốc lạnh điều hoà(~2015 ) Creta 16 Lốc lạnh điều hoà(~2015 ) Creta 16 Lốc lạnh điều hoà(2016 ) Creta 16 Mô tơ quạt két nước(1.6 gas) Creta 16 Mô tơ quạt thổi gió điều hòa Creta 16 Quạt két nước(1.6 gas) Creta 16 Tuy ô hạ áp điều hoà Creta 16 Tuy ô thấp áp điều hoà Elantra 14 Két nước 6MT(1.6 GAS) Elantra 14 Lồng quạt két nước(1.6 gas) Elantra 16 Pulley đầu lốc điều hòa(1.6 Gas) Eon Nắp két nước Getz Điện trở quạt gió điều hoà(MANUAL A/CON ) Getz Điện trở quạt gió điều hoà(MANUAL A/CON ) Getz Điện trở quạt gió điều hoà(MANUAL A/CON )Rãnh cài bé Getz Giá bắt lốc điều hoà(1.1 GAS) Getz Giàn nóng trong xe Getz Két nước(5 MT, nắp ở giữa ) Getz Lốc điều hoà(1.1 GAS) Getz Lốc điều hoà(1.1 GAS) Getz Lọc gió điều hoà(100*240, 2 pcs/xe 1.1 GAS) Getz Lồng quạt két nước(1.1 ) Getz Mô tơ quạt két nước(1.4, 1.6 gas) Getz Mô tơ quạt két nước(có điện trở )2 giắc Getz Nắp bình nước phụ Getz Quạt giàn nóng & két nước(1.4 & 1.6 M/T, có điện trở )co tro Getz Quạt giàn nóng & két nước(5MT, có điện trở 1.1 GAS) Getz Tuy ô cao áp điều hoà(1.1. GAS) Getz Tuy ô thấp áp điều hòa(vào giàn nóng 1.4 & 1.6 GAS) Getz Xương đầu xe Getz Xương đầu xe Grand I10 14 Bảng điều khiển điều hòa(Điều khiển cơ )LHD Grand I10 14 Bình nước phụ(1.0 & 1.2 GAS) Grand I10 14 Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh Grand I10 14 Cánh quạt két nước(1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Cáp điều chỉnh công tắc điều hòa/ mode Grand I10 14 Cáp điều chỉnh công tắc điều hòa/ temp Grand I10 14 Công tắc quạt gió điều hòa(điều khiển cơ ) Grand I10 14 Cuộn dây hút lốc điều hoà Grand I10 14 Đĩa ly hợp lốc điều hoà Grand I10 14 Điện trở quạt giàn lạnh Grand I10 14 Điện trở quạt két nước(1.0 & 1.2 GAS) Grand I10 14 Đồng hồ táp lô(4AT, 1 túi khí, ABS, ECS, MDPS, ETACS ) Grand I10 14 Đồng hồ táp lô(5 MT, 1 túi khí, ABS, ESC, MDPS, ETACS ) Grand I10 14 Đồng hồ táp lô(5 MT, 1 túi khí, ABS, ESC, MDPS, ETACS ) Grand I10 14 Đồng hồ táp lô(5MT, 1 túi khí, ABS, MDPS, ETACS ) Grand I10 14 Giá bảo vệ két nước, phải(1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Giàn lạnh điều hoà Grand I10 14 Giàn lạnh điều hoà Grand I10 14 Giàn nóng điều hòa(1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Hộp modul điều hòa(điều khiển cơ ) Grand I10 14 Hộp modul điều hòa(điều khiển cơ, làm mát hộp để đồ ) Grand I10 14 Hộp quạt thổi gió điều hòa Grand I10 14 Két nước(4 A/T 1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Két nước(5 M/T 1.0 , 1.2) Grand I10 14 Lốc lạnh điều hoà(5pk ) Grand I10 14 Lốc lạnh điều hoà(6pk ) Grand I10 14 Lồng quạt két nước(1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Mô tơ quạt két nước(1.0 & 1.2 GAS) Grand I10 14 Mô tơ quạt thổi gió điều hòa Grand I10 14 Ống chia nước, cổ két nước(1.0 & 1.2 GAS) Grand I10 14 Pulley đầu lốc điều hòa(5pk ) Grand I10 14 Pulley đầu lốc điều hòa(6pk ) Grand I10 14 Quạt két nước(1.0 &1.2 GAS) Grand I10 14 Rơ le điều khiển cửa gió điều hòa Grand I10 14 Tuy ô cao áp điều hoà(1.0 GAS) Grand I10 14 Tuy ô cao áp điều hoà(1.2 GAS) Grand I10 14 Tuy ô thấp áp điều hoà(1.0 GAS) Grand I10 14 Tuy ô thấp áp điều hòa(1.2 GAS) Grand I10 14 Van tiết lưu điều hòa I10 Giàn lạnh điều hòa I10 Giàn nóng điều hòa I10 Giàn sưởi I10 Két nước I10 Lốc điều hòa(1.1 gas) I10 Quạt két nước(1.1 GAS) Morning Cánh quạt giàn nóng & két nước Morning Dây curoa điều hoà(4PK675 1.0) Morning Điện trở quạt két nước Morning Giá bắt lốc điều hoàNO SUPPLY Morning 08 Cánh quạt két nước(Không điện trở, 7 cánh ) Morning 08 Điện trở quạt gió điều hoà Morning 08 Lọc gió điều hoà(giấy ) Morning 08 Lọc gió điều hòa(LƯỚI ) Morning 11MY Cánh quạt két nước(1.0 & 1.2 GAS) Morning 11MY Cao su đệm chân giàn nóng Morning 11MY Cuộn dây hút lốc điều hoà(FIXED SWASH ) Morning 11MY Đĩa ly hợp lốc điều hoà Morning 11MY Mô tơ và cánh quạt thổi gió điều hòa Morning 11MY Pulley đầu lốc điều hòa(1.0 gas) Morning 11MY Pulley đầu lốc điều hòa(1.2 gas) Morning 15 Mô tơ quạt két nước Morning 15 Van áp suất điều hòa Santa Fe 10MY Điện trở quạt thổi gió điều hòa Verna Dây curoa điều hoà(4PK815 )4PK815 Verna Giàn nóng điều hoà(1.4 & 1.6 GAS) Verna Két nước(M/T 1.4 & 1.6 GAS) Verna Lốc điều hoà 2009/08/28 ~(1.4 & 1.6 GAS) Verna Phin lọc ga Verna Xương đầu xe
Gas-Engines and Producer-Gas Plants
A Practice Treatise Setting Forth the Principles of Gas-Engines and Producer Design, the Selection and Installation of an Engine, Conditions of Perfect Operation, Producer-Gas Engines and Their Possibilities, the Care of Gas-Engines and Producer-Gas Plants, with a Chapter on Volatile Hydrocarbon and Oil Engines