Documente Academic
Documente Profesional
Documente Cultură
14
SUMMARY QUOTATION
Package: EPC for 110kV Sub-station and Transmission line
Project: Tra Vinh Wind Farm Power Plant 1,856,080.22
DTNB 4,950,932.8
3,917,968.94 1,438,240.38 5,356,209.33 CP tài chính 2.00% 99,018.7
Payment terms (can be negotiated when signing the contract): Cost 5,049,951.5
- Advance payment: 30% of the contract value, against: 493,869.09 (88,592.60) 405,276.49 Chào 4,950,932.8
+ Advance payment guarantee bond of 30% of the contract value issued the LN -2.0% (99,018.7)
Contractor's
+ Performancebank
guarantee bond of 10% of the contract value issued the
Contractor's bank for delivery materials to site and construction
- Interim payment:
+ Retention: 10% for each interim payment VT 1.00 1.10
Temp work
+ Maximum Retention money: 5% of the Contract value NC 1.00 1.20
- Taking over certificate: Releasing retention, against warranty
bank bond issued by the Contractor's bank of 5% of the contract TB Chính 1.00 1.04
value in validity of warranty period 24 months
TBA 110
TB 1.00 1.10
Completion time: as Schedule of the project (8-9 months) VT 1.00 1.13
Warranty: 24 months NC 1.00 1.25
VT 1.00 1.13
XD TBA 110
NC 1.00 1.25
Representative of the Bidder TB 1.00 1.10
Chairman/ General Director DZ 110 VT 1.00 1.13
NC 1.00 1.25
TB 1.00 1.10
XD DZ 110 VT 1.00 1.13
NC 1.00 1.25
USD 23,370.0
Mr. Dang Cong Ngon
1/82
Date 12/12/2018
No. Description Unit Q.ty Brand name Origin Material Unit Price Labor Unit Price Amount material Amount Labor Remarks Nhãn hiệu Mã hiệu Xuất xứ Đơn giá VTTB Đơn giá NC Thành tiền VTTB Thành tiền NC 23700 USD 23700
EURO
Single Suspertention string polyme insulator for ACSR ES polymer ES polymer Ukraina 1,707,000 79,461 10,242,000 476,763 1,707,000
10.5 String 6 Ukraina 1,707,000 79,461 10,242,000 476,763 Polyme VT -
Chuỗi cách điện đơn polyme đỡ dây dẫn ACSR
Sứ đứng 110 kV China 5,875,000 79,461 70,500,000 953,526 12,518,000
10.6 Set 12 China 5,875,000 79,461 70,500,000 953,526 - VT China China (0)
110 kV Post insulator
Đấu cốt cho dây ACSR China China China 450,000 50,000 2,700,000 300,000
10.7 Set 6 China 450,000 50,000 2,700,000 300,000 VT -
Cable Lug for ACSR
Kẹp rẽ nhánh chữ T cho day ACSR NCC 682,800 50,000 4,096,800 300,000
10.8 Set 6 Vietnam 682,800 50,000 4,096,800 300,000 VT NCC Vietnam -
Tee clamp for ACSR
Kẹp cực cho máy cắt 110 kV NCC 705,560 50,000 12,700,080 900,000
10.9 Set 18 Vietnam 705,560 50,000 12,700,080 900,000 VT NCC Vietnam -
Teriminal clamp for 110 kV Circuit breaker
Kẹp cực cho Dao cách ly NCC 1,046,960 50,000 31,408,800 1,500,000
10.10 Set 30 Vietnam 1,046,960 50,000 31,408,800 1,500,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for 110 kV Disconnector
Kẹp cực cho chống sét van NCC 705,560 50,000 6,350,040 450,000
10.11 Set 9 Vietnam 705,560 50,000 6,350,040 450,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for surgee aresstor
Kẹp cực cho CT NCC 910,400 50,000 16,387,200 900,000
10.12 Set 18 Vietnam 910,400 50,000 16,387,200 900,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for CT
Kẹp cực cho CVT NCC 705,560 50,000 16,933,440 1,200,000
10.13 Set 24 Vietnam 705,560 50,000 16,933,440 1,200,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for CVT
Kẹp cực cho Bushing máy biến áp NCC 910,400 50,000 2,731,200 150,000
10.14 Set 3 Vietnam 910,400 50,000 2,731,200 150,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for HV bushing power transformer
Kẹp cực cho Sứ đứng 110 kV NCC 910,400 50,000 10,924,800 600,000
10.15 Set 12 Vietnam 910,400 50,000 10,924,800 600,000 VT NCC Vietnam -
Terminal clamp for 110 kV Post insulator
Kẹp rẽ nhánh chữ T cho thanh cái và dây ACSR NCC 1,700,000 50,000 10,200,000 300,000
10.16 Set 6 Vietnam 1,700,000 50,000 10,200,000 300,000 VT NCC Vietnam -
T clamp for Al D70/80 - ACSR conductor
Thanh cái nhôm D70/80 dài 10m China 7,720,000 1,500,000 46,320,000 9,000,000
10.17 Set 6 China 7,720,000 1,500,000 46,320,000 9,000,000 VT China China -
Bus bar AL- D70/80-10m
Thanh cái nhôm D70/80 dài 6,25m China 4,386,364 800,000 - -
10.18 Set 0 China 4,386,364 800,000 - - VT China China -
Bus bar AL- D70/80-6,25m
Cầu dây cho thanh cái ống d70/80 Vietnam 1,365,600 1,500,000 8,193,600 9,000,000
10.19 Set 6 Vietnam 1,365,600 1,500,000 8,193,600 9,000,000 VT Vietnam Vietnam -
Jump for AL- d70/80 busbar
Khung định vị cho dây ACSR Vietnam 250,000 50,000 - -
10.20 Set 0 Vietnam 250,000 50,000 - - VT Vietnam Vietnam -
Spacer for ACSR
A.2 At 110 kV Duyên Hải substation -
1 123kV, 3 phase, 1250A, 31.5kA/1sec Circuit Breaker Set 2 GE India 355,500,000 7,339,498 711,000,000 14,678,995 TB-WR GE - India 355,500,000 7,339,498 711,000,000 14,678,995 -
2 123kV, 3 phase 1250A, 31.5kA/3sec Disconnecting Switcher + 2 ES Set 2 GE China 154,050,000 3,808,662 308,100,000 7,617,324 TB-WR GE - China 154,050,000 3,808,662 308,100,000 7,617,324 -
3 123kV, 3 phase 1250A, 31.5kA/3sec Disconnecting Switcher + 1 ES Set 2 GE China 168,270,000 3,278,871 336,540,000 6,557,743 TB-WR GE - China 168,270,000 3,278,871 336,540,000 6,557,743 -
4 123kV, 1 phase 1250A, 31.5kA/3sec Disconnecting Switcher + 0 ES Set GE China 47,400,000 2,500,000 - - TB-WR GE - China 47,400,000 2,500,000 - - -
5 96kV, 1 Phase, 10kA, Class 3 Surgee Arrestor Set 6 ABB Thiếu 3 CSV ABB - Sweden 27,255,000
Sweden 27,255,000 1,200,000 163,530,000 7,200,000 TB-WR 1,200,000 163,530,000 7,200,000 -
đường dây
6 123kV, 1 phase, Current transformer Set 6 GE India 99,540,000 1,319,391 597,240,000 7,916,345 TB-WR GE - India 99,540,000 1,319,391 597,240,000 7,916,345 0
Core 1: 400-800-1200/1A; 10VA; cl: 0,2 -
Core 2: 400-800-1200/1A; 20VA; cl: 0,5 -
Core: 3, 4 : 400-800-1200/1A; 20VA; 5P20 -
7 123kV, 31.5kA/3sec Capacitive Voltage transformer Set 6 GE India 85,320,000 1,319,391 511,920,000 7,916,345 TB-WR GE - India 85,320,000 1,319,391 511,920,000 7,916,345 -
Ratio: 110/sqrt(3) : 0.11/sqrt(3) : 0.11/sqrt(3): 0.11/sqrt(3) – 50Hz -
Core 1 : 10VA; cl: 0.2 -
Core 2 : 10VA; cl: 0.5 -
Core 3 : 30VA; class 3P -
8 Conductor and accessories for 110 kV side -
Taihan /
7.1 ACSR-240/32mm2 m 171 Thinhphat Vietnam 58,670 25,000 10,032,570 4,275,000 0,92 kg/m VT 63,772 Taihan / Thinhphat Vietnam 58,670 25,000 10,032,570 4,275,000 -
Taihan /
7.2 ACSR-400/51mm2 m Vietnam 95,020 25,000 - - VT Taihan / Thinhphat Vietnam 95,020 25,000 - - -
Thinhphat
Taihan /
7.3 ACSR-300/39mm2 m Vietnam 72,190 25,000 - - 1,132 kg/m VT 63,772 Taihan / Thinhphat Vietnam 72,190 25,000 - - -
Thinhphat
7.4 Single tension string polyme insulator for ACSR-400/51 mm2 String 18 ES polymer Ukraina 2,194,000 79,461 39,492,000 1,430,289 Polyme VT ES polymer - Ukraina 2,194,000 79,461 39,492,000 1,430,289 -
Chuỗi cách điện đơn polyme néo dây dẫn ACSR-400/51 mm2
7.5 Single Suspertention string polyme insulator for ACSR String 6 ES polymer Ukraina 1,707,000 79,461 10,242,000 476,763 Polyme VT ES polymer - Ukraina 1,707,000 79,461 10,242,000 476,763 -
Chuỗi cách điện đơn polyme đỡ dây dẫn ACSR
7.6 Sứ đứng 110 kV Set 0 China China 5,875,000 79,461 - - VT China - China 5,875,000 79,461 - - -
110 kV Post insulator
7.7 Đấu cốt cho dây ACSR-240 mm2 Set 12 NCC Vietnam 260,000 50,000 3,120,000 600,000 VT NCC Vietnam 260,000 50,000 3,120,000 600,000 -
Cable Lug for ACSR-240/39 mm2
7.8 Kẹp rẽ nhánh chữ T cho day ACSR-240/39mm2 Set 12 NCC Vietnam 682,800 50,000 8,193,600 600,000 VT NCC Vietnam 682,800 50,000 8,193,600 600,000 -
Tee clamp for ACSR 240/39mm2 mm2
7.9 Kẹp cực cho máy cắt 110 kV Set 12 NCC Vietnam 705,560 50,000 8,466,720 600,000 VT NCC Vietnam 705,560 50,000 8,466,720 600,000 -
Teriminal clamp for 110 kV Circuit breaker
7.10 Kẹp cực cho Dao cách ly Set 24 NCC Vietnam 1,046,960 50,000 25,127,040 1,200,000 VT NCC Vietnam 1,046,960 50,000 25,127,040 1,200,000 -
Terminal clamp for 110 kV Disconnector
7.11 Kẹp cực cho chống sét van Set 6 NCC Vietnam 705,560 50,000 4,233,360 300,000 VT NCC Vietnam 705,560 50,000 4,233,360 300,000 -
Terminal clamp for surgee aresstor
7.12 Kẹp cực cho CT Set 12 NCC Vietnam 910,400 50,000 10,924,800 600,000 VT NCC Vietnam 910,400 50,000 10,924,800 600,000 -
Terminal clamp for CT
7.13 Kẹp cực cho CVT Set 12 NCC Vietnam 705,560 50,000 8,466,720 600,000 VT NCC Vietnam 705,560 50,000 8,466,720 600,000 -
Terminal clamp for CVT
7.14 Kẹp cực cho Bushing máy biến áp Set 0 NCC Vietnam 910,400 50,000 - - VT NCC Vietnam 910,400 50,000 - - -
Terminal clamp for HV bushing power transformer
7.15 Kẹp cực cho Sứ đứng 110 kV Set 0 NCC Vietnam 910,400 50,000 - - VT NCC Vietnam 910,400 50,000 - - -
Terminal clamp for 110 kV Post insulator
Kẹp rẽ nhánh chữ T cho thanh cái và dây ACSR NCC 1,700,000 50,000 - -
10.16 Set 0 Vietnam 1,700,000 50,000 - - VT NCC Vietnam -
T clamp for Al D70/80 - ACSR conductor
Thanh cái nhôm D70/80 dài 10m Vietnam 7,720,000 1,500,000 - -
10.17 Set 0 Vietnam 7,720,000 1,500,000 - - VT Vietnam Vietnam -
Bus bar AL- D70/80-10m
Thanh cái nhôm D70/80 dài 6,25m Vietnam 4,386,364 800,000 - -
10.18 Set 0 Vietnam 4,386,364 800,000 - - VT Vietnam Vietnam -
Bus bar AL- D70/80-6,25m
Cầu dây cho thanh cái ống d70/80 Vietnam 1,365,600 1,500,000 - -
10.19 Set 0 Vietnam 1,365,600 1,500,000 - - VT Vietnam Vietnam -
Jump for AL- d70/80 busbar
Khung định vị cho dây ACSR Vietnam 250,000 50,000 - -
10.20 Set 0 Vietnam 250,000 50,000 - - VT Vietnam Vietnam -
Spacer for ACSR
7.16 Phụ kiện lắp đặt Lô 1 - - 6,948,452 6,948,452 VT 6,948,452 - 6,948,452 - -
Accessories
Phía 22 kV
B - -
22 kV Side
1 Incomming circuit breaker 22 kV-2000A-25 kA/1s Set 1 HuaTech 4,000,000 460,633,200 4,000,000 HuaTech China 460,633,200 4,000,000 460,633,200 4,000,000 HuaTech 460,633,200 Schneider 691,874,300 Indonesia ABB 707,760,000
Tủ máy cắt tổng 22 kV-2000A-25 kA/1s China 460,633,200 TB-WR -
2 Outgoing circuit breaker 22 kV-630A-25 kA/1s Set 4 HuaTech 4,000,000 1,222,920,000 16,000,000 HuaTech China 305,730,000 4,000,000 1,222,920,000 16,000,000 HuaTech 305,730,000 Schneider 428,051,180 Indonesia ABB 487,650,000
China 305,730,000 TB-WR -
Tủ máy cắt tổng lộ ra 22 kV-630A-25 kA/1s
2/82 2/82
3 Tủ VT 22 kV Set 1 HuaTech 4,000,000 213,300,000 4,000,000 HuaTech China 213,300,000 4,000,000 213,300,000 4,000,000 HuaTech 213,300,000 Schneider 266,736,700 Indonesia ABB 362,820,000
China 213,300,000 TB-WR -
Bus VT panel
4 LBS + Fuse cho MBA tự dùng Set 1 HuaTech 4,000,000 305,730,000 4,000,000 HuaTech China 305,730,000 4,000,000 305,730,000 4,000,000 HuaTech 305,730,000 Schneider 422,101,200 Indonesia ABB 285,530,000
China 305,730,000 TB-WR -
LBS + Fuse for Auxilary transformer
5 Tủ Phân đoạn Set 1 HuaTech HuaTech China 460,633,200 1,831,920 460,633,200 1,831,920 HuaTech 460,633,200 Schneider 422,101,200 Indonesia ABB 285,530,000
China 460,633,200 1,831,920 460,633,200 1,831,920 TB-WR -
Bus Coupler
6 Cáp Cu/XLPE/CWS/PVC-22 kV-1x500 mm2 m 414 Thịnh Phát 1,322,250 17,943 547,411,500 7,428,402 VT Taihan / Thinhphat Vietnam 1,322,250 17,943 547,411,500 7,428,402 -
7 Cáp Cu/XLPE/CWS/PVC-22 kV-1x50 mm2 m 69 Thịnh Phát 197,720 12,000 13,642,680 828,000 VT Taihan / Thinhphat Vietnam 197,720 12,000 13,642,680 828,000 -
8 Đầu cáp ngầm 1P-22 kV-500 mm2 co nóng Set 18 Raychem China 2,900,000 660,716 52,200,000 11,892,884 Co nóng VT Raychem China 2,900,000 660,716 52,200,000 11,892,884 5555.5555555556
Cable terminal kit 1P-22kV-500 mm2 heat - shrinkable -
9 Đầu cáp ngầm 1P-22 kV-50 mm2 co nóng Set 6 Raychem China 1,900,000 660,716 11,400,000 3,964,295 Co nóng VT Raychem China 1,900,000 660,716 11,400,000 3,964,295
Cable terminal kit 1P-22kV-50 mm2 heat - shrinkable -
10 Chống sét van 18 kV-10 kA Set 3 Cooper China 4,100,000 245,000 12,300,000 735,000 VT Cooper China 4,100,000 245,000 12,300,000 735,000
Surgee Aresstor 18 kV-10kA -
Thiết bị tự dùng
C - -
Auxilary Equipment
Máy biến áp tự dùng 33 + 2x2,5 % / 0,4 kV 250 kVA
1 Máy 2 THIBIDI Vietnam 240,120,000 1,319,391 480,240,000 2,638,782 MBA Dầu TB-WR THIBIDI Vietnam 240,120,000 1,319,391 480,240,000 2,638,782 0
33 + 2x2,5 % / 0,4 kV 250 kVA Auxilary transformer
Tủ tự dùng 220/380 VAC
2 Panel 1 VPSC Vietnam 322,320,000 1,200,000 322,320,000 1,200,000 TB-WR VPSC Vietnam 322,320,000 1,200,000 322,320,000 1,200,000 -
220/380 VAC Main distribution panel
Tủ tự dùng 110 VDC
3 Panel 1 VPSC Vietnam 263,320,000 1,200,000 263,320,000 1,200,000 TB-WR VPSC Vietnam 263,320,000 1,200,000 263,320,000 1,200,000 -
220 VDC Distribution panel
5 Accu Ni-Cd 110 VDC- 120A/h Set 1 Everexceed China 462,150,000 2,100,000 462,150,000 2,100,000 TB Everexceed China 462,150,000 2,100,000 462,150,000 2,100,000 -
6 Steel support for battery Accu Ni-Cd 220 VDC- 300A/h Set 1 Vietnam Vietnam 7,250,000 1,200,000 7,250,000 1,200,000 VT Vietnam Vietnam 7,250,000 1,200,000 7,250,000 1,200,000 -
4.3 Managed Industrial Ethernet Switch (6xFX +2xFO) bộ 3 Redlion Taiwan - - - - Included TB Redlion Taiwan - -
4.4 Managed Industrial Ethernet Switch (3xFX +2xFO) bộ 2 Redlion Taiwan - - - - Included TB Redlion Taiwan - -
4.5 Managed Industrial Ethernet Switch (16xFX +2xFO) bộ 1 Redlion Taiwan - - - - Included VT Redlion Taiwan - -
4.7 I/O module for AC/DC systems (64IN) - Modbus TCP Server/Slave bộ 2 Advantech Taiwan - - - - Included VT Advantech Taiwan - -
Floor mounted cabinet HxWxD= 1200x600x600 including necessary 3C
4.8 tủ 1 Vietnam - - - - Included VT 3C Vietnam - -
accessories.
5 Các thiết bị và vật tư cần thiết khác lô 1 - - - - - - Included VT - -
5.1 GPS NTP Time Server bộ 1 Masterclock USA - - - - Included VT Masterclock USA - -
5.2 Fuji Xerox DocuPrint A3/A4 1200x1200 dpi Color Laser Printer bộ 1 Fuji Xerox China - - - - Included VT Fuji Xerox China - -
5.3 Epson LQ-310 Event Printer bộ 1 Epson China - - - - Included VT Epson China - -
NWC
Multimode Optical Cables, RS485 & RJ-45 Network Cables, Power cables,
5.4 lô 1 Vietnam - - - - Included VT NWC Vietnam - -
control cables, signal cables and and necessary Connectors & Accessories
F ENERGY METERING SYSTEM Lot 1 - 1,080,000,000 100,000,000 1,080,000,000 100,000,000 1,080,000,000 100,000,000 1,080,000,000 100,000,000 -
MPT
1 Hệ thống đo xa / Remote measurement system lô 1 Vietnam - - - - Included TB MPT Vietnam - -
Cisco
Router set 1 China - - - - Included TB Cisco China - -
Cisco
Switch set 1 China - - - - Included TB Cisco China - -
Oring
Converter RS485/Ethernet set 1 Taiwan - - - - Included TB Oring Taiwan - -
Oring
Converter RS485/RS232 set 2 Taiwan - - - - Included TB Oring Taiwan - -
-
Cable FTP Cat6, with the click lô 1 - - - - - Included TB - -
-
Accessories: wire, terminal, cable.... lô 1 - - - - - Included TB - -
Dịch vụ lắp đặt, cài đặt, nghiệm thu chạy thử, niêm phong kẹp chì và đưa hệ MPT
2 trọn bộ 1 Vietnam - - - - Included TB MPT Vietnam - -
thống vào vận hành.
-
G TELECOMMUNICATION SYSTEM Lô 1 - 1,618,418,000 50,000,000 1,618,418,000 50,000,000 TB 1,618,418,000 50,000,000 1,618,418,000 50,000,000 -
3/82 3/82
1.1 Optical Equipment STM-1/ADM: bộ 1 Loop Taiwan - - - - TB Loop Taiwan - - -
- Standard: ITU-T, ETSI, TCN
+ Optical line interface STM-1: 1 card, include 2 module SFP
+ Tributary interface E1/120W: 1 card type 1x28 ports
+ FastEthernat Interface: 1 card type 4 ports
+ EOW and DCC interfaces
+ NM, EM interfaces
+ Associated Fiber optic Jumper cord & Connector FC/PC: Included
- Including Sub-rack (support all E1 and tributary STM-1 interfaces), O&M
and EM software with associated license and connection cable for all supplied
interfaces, connectors, power distribution panel, installation accessories,..etc.
- Hardware and software will be available for performing all Protection
architectures by adding cards.
Ad-net
1.3 Converter FE/E1 set 2 Taiwan - - - - TB Ad-net Taiwan - - -
Cisco
1.4 Router set 3 China - - - - TB Cisco China - - -
Cisco
1.5 Switch set 3 China - - - - TB Cisco China - - -
Cisco
1.6 Firewall set 2 China - - - - TB Cisco China - - -
Cisco
1.7 VoIP phone for hotline set 2 China - - - - TB Cisco China - - -
1.8 Fiber Optic Terminal Box with ODF-12: set 1 NWC Vietnam - - - - TB NWC Vietnam - - -
- One (1) ports of cable entry for terminating, splicing and distributing 48
fibers in the same shelf. Including pigtails, connectors FC/PC, sub-rack for
mounting on rack 19”, heat-srink tube and associated accessories.
1.9 Non-Metallic Fiber Optic Cable (FO): m 300 Vietnam Vietnam - - - - TB Vietnam Vietnam - - -
- Fiber count: 12/SM; ITU-T G.652
- Non-metallic cable with anti-rodent and anti-termite outer sheath for
installation in the electrical utility.
- Protector of FO cable: HDPE - PVC D40 is included.
1.10 Optical Jumper cord & Connector FC/PC pcs 4 NWC Vietnam -
1.11 Cabinet 19”: set 1 Vietnam Vietnam - - - - TB Vietnam Vietnam - - -
- Completed cover, DIN rail bar, clamps, shelves, ventilating fan, connection
cable, power distribution panel, fuse and fittings....etc; will be included.
- DDF/MDF Distribution Rack: included
+ E1 terminal block 120W: 30-ports
+ Installation accessories, mounting panels and connection cables will be
included
2.4 Fiber Optic Terminal Box with ODF-12: set 1 NWC Vietnam - - - - TB NWC Vietnam - - -
- One (1) ports of cable entry for terminating, splicing and distributing 48
fibers in the same shelf. Including pigtails, connectors FC/PC, sub-rack for
mounting on rack 19”, heat-srink tube and associated accessories.
2.5 Non-Metallic Fiber Optic Cable (FO): m 300 Vietnam Vietnam - - - - TB Vietnam Vietnam - - -
- Fiber count: 12/SM; ITU-T G.652
- Non-metallic cable with anti-rodent and anti-termite outer sheath for
installation in the electrical utility.
- Protector of FO cable: HDPE - PVC D40 is included.
NWC
2.6 Optical Jumper cord & Connector FC/PC pcs 4 Vietnam - - - - TB NWC Vietnam - - -
Vietnam
Cabinet 19”:
- Completed cover, DIN rail bar, clamps, shelves, ventilating fan, connection
cable, power distribution panel, fuse and fittings....etc; will be included.
2.7 - DDF/MDF Distribution Rack: included set 1 Vietnam - - - - TB Vietnam Vietnam - - -
+ E1 terminal block 120W: 30-ports
+ Installation accessories, mounting panels and connection cables will be
included
-
5.1 Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc lô 1 - - - - - TB - - -
Cài đặt, cấu hình các thiết bị thông tin liên lạc cung cấp trong dự án, ghép -
5.2 lô 1 - - - - - TB - - -
nối, thông kênh tới các Trung tâm điều độ
F
Hệ thống chống sét, tiếp địa trạm -
Lightning and earthing system
Cọc tiếp địa, thép mạ kèm d22, L=3m
1 Set 36 Vietnam Vietnam 261,048 75,000 9,397,728 2,700,000 VT Vietnam Vietnam 261,048 75,000 9,397,728 2,700,000 -
Earthing rod d22, L=3m, Hot dip galvanized
6 Exvacation and backfill Lot 1 Vietnam Vietnam - 45,000,000 - 45,000,000 VT Vietnam Vietnam 45,000,000 - 45,000,000 -
4/82 4/82
Ke liên kết, thép mạ kẽm 014, L=0,3m
11 Pcs 0 Vietnam Vietnam 127,684 22,760 - - VT Vietnam - Vietnam 127,684 22,760 - - -
Earthing wire d14, L = 0,3m, Hot dip galvanized -
Tiếp địa thiết bị HTPP 110 kV
-
Earthing for 110 kV Switchyard
Nối đất cho Máy cắt 110 kV
3 -
Earthing for 110 kV Circuit Breaker -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
12 m 15 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 2,267,025 337,500 VT Thinh phat - Vietnam 151,135 22,500 2,267,025 337,500 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
13 Pcs 12 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 420,000 180,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 420,000 180,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
14 Set 18 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 223,200 63,000 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 223,200 63,000 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
15 Pcs 15 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 277,500 127,500 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 277,500 127,500 -
Fix wire -
Nối đất cho biến dòng 110 kV
5 -
Earthing for 110 kV Current transformer -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
16 m 20 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 3,022,700 450,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 3,022,700 450,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
17 Pcs 10 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 350,000 150,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 350,000 150,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
18 Set 15 - Vietnam 12,400 3,500 186,000 52,500 VT Vietnam 12,400 3,500 186,000 52,500 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
19 Pcs 10 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 185,000 85,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 185,000 85,000 -
Fix wire -
Nối đất cho biến điện áp 110 kV
12 -
Earthing for 110 kV capacitor voltage transformer -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
20 m 36 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 5,440,860 810,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 5,440,860 810,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
21 Pcs 24 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 840,000 360,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 840,000 360,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
22 Set 36 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 446,400 126,000 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 446,400 126,000 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
23 Pcs 24 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 444,000 204,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 444,000 204,000 -
Fix wire -
Nối đất cho chống sét van 110 kV
9 -
Earthing for 110 kV Surgee Arrestor -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
24 m 18 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 2,720,430 405,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 2,720,430 405,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
25 Pcs 18 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 630,000 270,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 630,000 270,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
26 Set 27 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 334,800 94,500 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 334,800 94,500 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
27 Pcs 18 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 333,000 153,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 333,000 153,000 -
Fix wire -
Nối đất cho Dao cách ly 110 kV 2 lưỡi tiếp địa
3 -
Earthing for 110 kV Disconecting switch +2 ES -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
28 m 45 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 6,801,075 1,012,500 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 6,801,075 1,012,500 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
29 Pcs 15 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 525,000 225,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 525,000 225,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
30 Set 33 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 409,200 115,500 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 409,200 115,500 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
31 Pcs 18 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 333,000 153,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 333,000 153,000 -
Fix wire -
Nối đất cho Dao cách ly 110 kV, 1 lưỡi tiếp địa
2 -
Earthing for 110 kV Disconecting switch + 1ES -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
27 m 30 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
28 Pcs 8 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 280,000 120,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 280,000 120,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
29 Set 20 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 248,000 70,000 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 248,000 70,000 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
30 Pcs 12 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 222,000 102,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 222,000 102,000 -
Fix wire -
Nối đất cho cột cổng thanh cái
1
Earthing for Gentry tower -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
31 m 30 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
32 Pcs 2 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 70,000 30,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 70,000 30,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
33 Set 5 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 62,000 17,500 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 62,000 17,500 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
34 Pcs 5 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 92,500 42,500 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 92,500 42,500 -
Fix wire -
Nối đất cho sứ đỡ 110kV
12
Earthing for PI -
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95
35 m 60 Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 9,068,100 1,350,000 VT Thinh phat Vietnam 151,135 22,500 9,068,100 1,350,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2 -
Đầu cốt đồng cho dây M95
36 Pcs 24 Vietnam Vietnam 35,000 15,000 840,000 360,000 VT Vietnam Vietnam 35,000 15,000 840,000 360,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2 -
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
37 Set 36 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 446,400 126,000 VT Vietnam Vietnam 12,400 3,500 446,400 126,000 -
Bolt - Nut- Washer -
Kẹp dây tiếp địa vào trụ
38 Pcs 24 Vietnam Vietnam 18,500 8,500 444,000 204,000 VT Vietnam Vietnam 18,500 8,500 444,000 204,000 -
Fix wire -
Tiếp địa máy biến áp 110 kV
-
Earthing for 110 kV Power transformer
Nối đất trung tính
-
Earthing for Neutral bushing
Dây nối đất thiết bị M240
39 m 24 Thinh phat Vietnam 391,821 48,000 9,403,704 1,152,000 VT Thinh phat C240 Vietnam 391,821 48,000 9,403,704 1,152,000 -
Earthing wire, bare copper 240mm2
Đầu cốt cho dây M240
40 Pcs 3 Thinh phat - 65,000 24,000 195,000 72,000 VT Thinh phat 65,000 24,000 195,000 72,000 -
Cable lug for bare copper wire 240 mm2
Bu lông - đai ốc - vòng đệm
41 Set 3 Vietnam Vietnam 12,400 3,500 37,200 10,500 VT Vietnam - Vietnam 12,400 3,500 37,200 10,500 -
Bolt - Nut- Washer
Mối hàn hoá nhiệt
42 Pcs 3 - Thailand 116,000 120,000 348,000 360,000 VT Thailand 116,000 120,000 348,000 360,000 -
Exothermic welding
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95 Thinh phat
48 m 10 Vietnam 151,135 22,500 1,511,350 225,000 VT Thinh phat - Vietnam 151,135 22,500 1,511,350 225,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2
Đầu cốt đồng cho dây M95 Vietnam
49 Pcs 2 Vietnam 35,000 15,000 70,000 30,000 VT Vietnam - Vietnam 35,000 15,000 70,000 30,000 -
Cable lug for bare copper wire 95 mm2
Kẹp dây tiếp địa vào trụ Vietnam
50 Set 2 Vietnam 12,400 3,500 24,800 7,000 VT Vietnam - Vietnam 12,400 3,500 24,800 7,000 -
Fix wire
Mối hàn hoá nhiệt -
51 Pcs 2 Thailand 116,000 120,000 232,000 240,000 VT - - Thailand 116,000 120,000 232,000 240,000 -
Exothermic welding
Tiếp địa vỏ tủ
-
Earthing for control panel
Dây tiếp địa thiết bị: dây đồng M50 Thinh phat
57 m 130 Vietnam 79,867 14,582 10,382,753 1,895,660 VT Thinh phat C150 Vietnam 79,867 14,582 10,382,753 1,895,660 -
Earthing wire, bare copper 50mm2
5/82 5/82
Bu lông - đai ốc - vòng đệm Vietnam
59 Set 40 Vietnam 12,400 3,500 496,000 140,000 VT Vietnam - Vietnam 12,400 3,500 496,000 140,000 -
Bolt - Nut- Washer
Dây nối đất thiết bị: dây đồng trần M95 Thinh phat
61 m 30 Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 VT Thinh phat - Vietnam 151,135 22,500 4,534,050 675,000 -
Earthing wire, bare copper 95mm2
6 Exvacation and backfill Lot 1 Vietnam Vietnam - 15,000,000 - 15,000,000 VT Vietnam Vietnam 15,000,000 - 15,000,000 -
Giá đỡ thép H, h > 2,25m cho dao cách ly 110 kV-3P 1 tiếp địa Vietnam
3 Set 2 Vietnam 17,520,000 3,600,000 35,040,000 7,200,000 VT Vietnam Vietnam 17,520,000 3,600,000 35,040,000 7,200,000 - 600
Steel support for 110 kV Disconnecting Switcher with 1 ES
Giá đỡ thép H, h > 2,25m cho CVT 1 pha 110 kV Vietnam
4 Set 12 Vietnam 5,402,000 1,110,000 64,824,000 13,320,000 VT Vietnam Vietnam 5,402,000 1,110,000 64,824,000 13,320,000 - 185
Steel support for CVT
Giá đỡ thép H, h > 2,25m cho CT 1 pha 110 kV Vietnam
5 Set 9 Vietnam 5,168,400 1,062,000 46,515,600 9,558,000 VT Vietnam Vietnam 5,168,400 1,062,000 46,515,600 9,558,000 - 177 CỘT CỔNG Thanh cái 1 Thanh cái 2 Tổng Tổng
Steel support for 110 kV CT
Giá đỡ thép H, h > 2,25m cho chống sét van ngăn dường dây Vietnam
6 Set 3 Vietnam 3,796,000 780,000 11,388,000 2,340,000 VT Vietnam Vietnam 3,796,000 780,000 11,388,000 2,340,000 - 130 DG8-110 1120 4 4 4480
Steel support for Surgee Aresstor at 110 kV tranmission line bay
Giá đỡ thép H, h > 2,25m cho chống sét van ngăn máy biến áp Vietnam
7 Set 6 Vietnam 4,672,000 960,000 28,032,000 5,760,000 VT Vietnam Vietnam 4,672,000 960,000 28,032,000 5,760,000 - 160 DT4-110 626 4 4 2504
Steel support for Surgee Aresstor at 110 kV Power transformer bay
6/82 6/82
Trụ cổng, trụ thanh cái + dầm Vietnam Tính cho 2 giàn
13 Lot 4 Vietnam 114,843,600 23,598,000 459,374,400 94,392,000 VT - Vietnam Vietnam 114,843,600 23,598,000 459,374,400 94,392,000 - 3933 14590
Gentry tower, 110 kV busar tower cột cổng
Cột chiếu sáng, chống sét cao 20m Vietnam
14 Set 1 Vietnam 20,000,000 2,500,000 20,000,000 2,500,000 VT - Vietnam Vietnam 20,000,000 2,500,000 20,000,000 2,500,000 - 3166
Concrete pole 20m for lighting and lightning
I Steel structure for 110 kV OVH bay at 110 kV Duyên Hải Substation - - CỘT CỔNG Thanh cái 1 Thanh cái 2 Tổng
3 Lắp đặt Máy bơm bù áp lực Q = 5,4m3/h; H =79m Cái 1 5SV13F022T Philippines 24,090,000 450,000 24,090,000 450,000 TB 5SV13F022T Goulds (USA) Philippines 24,090,000 450,000 24,090,000 450,000 -
VPSC
4 Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy, bơm bù áp Cái 3 Việt Nam 250,000,000 1,000,000 750,000,000 3,000,000 TB VPSC Việt Nam 250,000,000 1,000,000 750,000,000 3,000,000 -
Taihan /
5 Lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC 0,6/1KV 3x50+1x25mm² M 114 Thinhphat Việt Nam 385,708 40,000 43,970,712 4,560,000 VT Taihan / Thinhphat Việt Nam 385,708 40,000 43,970,712 4,560,000 -
Taihan /
6 Lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC 0,6/1KV 3x6+1x4mm² M 6 Thinhphat Việt Nam 220,116 16,000 1,320,696 96,000 VT Taihan / Thinhphat Việt Nam 220,116 16,000 1,320,696 96,000 -
Taihan /
7 Lắp đặt Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 0,6/1kV 2x1,5mm² M 18 Thinhphat Việt Nam 18,000 6,000 324,000 108,000 VT Taihan / Thinhphat Việt Nam 18,000 6,000 324,000 108,000 -
AC
8 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây D20 M 12 Vietnam 5,600 11,000 67,200 132,000 VT AC - Vietnam 5,600 11,000 67,200 132,000 -
CVL
9 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D32 luồn cáp M 18 Việt Nam 63,323 35,000 1,139,820 630,000 VT CVL Việt Nam 63,323 35,000 1,139,820 630,000 -
CVL
10 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D65 luồn cáp M 92 Việt Nam 126,647 45,000 11,651,493 4,140,000 VT CVL Việt Nam 126,647 45,000 11,651,493 4,140,000 -
Varem
11 Lắp đặt Bình áp lực 100 lít, 16bar Cái 1 Ý 8,500,000 750,000 8,500,000 750,000 VT Varem Ý 8,500,000 750,000 8,500,000 750,000 -
Meiji
12 Lắp đặt Công tắc áp suất 2 ngưỡng Cái 3 Malaysia 943,000 150,000 2,829,000 450,000 VT Meiji Malaysia 943,000 150,000 2,829,000 450,000 -
Meiji
13 Lắp đặt Đồng hồ đo áp suất 0-25bar Cái 3 Malaysia 612,000 150,000 1,836,000 450,000 VT Meiji Malaysia 612,000 150,000 1,836,000 450,000 -
Meiji
14 Lắp đặt Van an toàn D100 Cái 1 Malaysia 11,342,000 150,000 11,342,000 150,000 VT Meiji Malaysia 11,342,000 150,000 11,342,000 150,000 -
Tyco
15 Lắp đặt Van tràn ngập D100 Bộ 1 Anh 61,962,000 300,000 61,962,000 300,000 VT Tyco Anh 61,962,000 300,000 61,962,000 300,000 -
Tyco
16 Lắp đặt Đầu phun sương HV14 Cái 18 Anh 2,500,000 40,000 45,000,000 720,000 VT Tyco Anh 2,500,000 40,000 45,000,000 720,000 -
Tyco
17 Lắp đặt Đầu phun sương HV17 Chiếc 18 Anh 2,500,000 40,000 45,000,000 720,000 VT Tyco Anh 2,500,000 40,000 45,000,000 720,000 -
Tyco
18 Lắp đặt Đầu phun sương HV26 Cái 3 Anh 2,500,000 40,000 7,500,000 120,000 VT Tyco Anh 2,500,000 40,000 7,500,000 120,000 -
Shinyi
19 Lắp đặt Họng tiếp nước chữa cháy D100, hai họng vào D65 Cái 1 Việt Nam 3,119,000 100,000 3,119,000 100,000 VT Shinyi - Việt Nam 3,119,000 100,000 3,119,000 100,000 -
Shinyi
20 Lắp đặt Trụ nước chữa cháy ngoài nhà D100, hai họng ra D65 Cái 3 Việt Nam 2,111,000 100,000 6,333,000 300,000 VT Shinyi Việt Nam 2,111,000 100,000 6,333,000 300,000 -
Hato
21 Lắp đặt Hộp vòi chữa cháy 1200x700x250, tôn dày 1,2mm Cái 3 Việt Nam 1,600,000 650,000 4,800,000 1,950,000 VT Hato Việt Nam 1,600,000 650,000 4,800,000 1,950,000 -
Tomoken
22 Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m, 13bar kèm khớp nối đầu vòi Cuộn 6 Việt Nam 540,000 650,000 3,240,000 3,900,000 VT Tomoken Việt Nam 540,000 650,000 3,240,000 3,900,000 -
Tomoken
23 Lắp đặt Lăng phun nước D65 Cái 6 Việt Nam 80,000 25,000 480,000 150,000 VT Tomoken Việt Nam 80,000 25,000 480,000 150,000 -
Meiji
24 Lắp đặt Van chặn D15 Cái 3 Malaysia 91,700 22,500 275,100 67,500 VT Meiji Malaysia 91,700 22,500 275,100 67,500 -
7/82 7/82
Meiji
25 Lắp đặt Van chặn D25 Cái 1 Malaysia 170,000 37,500 170,000 37,500 VT Meiji Malaysia 170,000 37,500 170,000 37,500 -
Meiji
26 Lắp đặt Van chặn D50 Cái 3 Malaysia 501,000 7,500 1,503,000 22,500 VT Meiji Malaysia 501,000 7,500 1,503,000 22,500 -
Meiji
27 Lắp đặt Van chặn D100, ty nổi Cái 10 Malaysia 3,273,000 150,000 32,730,000 1,500,000 VT Meiji Malaysia 3,273,000 150,000 32,730,000 1,500,000 -
Meiji
28 Lắp đặt Van chặn D150, ty nổi Cái 5 Malaysia 5,345,000 225,000 26,725,000 1,125,000 VT Meiji Malaysia 5,345,000 225,000 26,725,000 1,125,000 -
Meiji
29 Lắp đặt Van 1 chiều D50 Cái 1 Malaysia 634,000 75,000 634,000 75,000 VT Meiji Malaysia 634,000 75,000 634,000 75,000 -
Meiji
30 Lắp đặt Van 1 chiều D100 Cái 2 Malaysia 1,153,000 150,000 2,306,000 300,000 VT Meiji Malaysia 1,153,000 150,000 2,306,000 300,000 -
Meiji
31 Lắp đặt Khớp mềm D50 nối ren Cái 2 Malaysia 1,088,000 75,000 2,176,000 150,000 VT Meiji Malaysia 1,088,000 75,000 2,176,000 150,000 -
Meiji
32 Lắp đặt Khớp mềm D100 nối bích Cái 2 Malaysia 1,253,000 150,000 2,506,000 300,000 VT Meiji Malaysia 1,253,000 150,000 2,506,000 300,000 -
Meiji
33 Lắp đặt Khớp mềm D150 nối bích Cái 2 Malaysia 2,378,000 225,000 4,756,000 450,000 VT Meiji Malaysia 2,378,000 225,000 4,756,000 450,000 -
Meiji
34 Lắp đặt Y lọc D150 Cái 2 Malaysia 4,443,000 225,000 8,886,000 450,000 VT Meiji Malaysia 4,443,000 225,000 8,886,000 450,000 -
SeAH
35 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D25, BS-M M 15 Việt Nam 53,500 37,500 802,500 562,500 VT SeAH Việt Nam 53,500 37,500 802,500 562,500 -
SeAH
36 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D50, BS-M M 6 Việt Nam 111,000 75,000 666,000 450,000 VT SeAH Việt Nam 111,000 75,000 666,000 450,000 -
SeAH
37 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D65, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M 9 Việt Nam 142,000 97,500 1,278,000 877,500 VT SeAH Việt Nam 142,000 97,500 1,278,000 877,500 -
SeAH
38 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D80, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M 54 Việt Nam 184,000 120,000 9,936,000 6,480,000 VT SeAH Việt Nam 184,000 120,000 9,936,000 6,480,000 -
SeAH
39 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D100, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M 130 Việt Nam 267,000 150,000 34,710,000 19,500,000 VT SeAH Việt Nam 267,000 150,000 34,710,000 19,500,000 -
SeAH
40 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D150, 5.16mm, nối ống bằng phương pháp hàn M 18 Việt Nam 480,700 225,000 8,652,600 4,050,000 VT SeAH Việt Nam 480,700 225,000 8,652,600 4,050,000 -
DZ
41 Lắp đặt Côn đồng tâm D50/32 Cái 2 Chia 49,000 50,000 98,000 100,000 VT DZ Chia 49,000 50,000 98,000 100,000 -
Hebei
42 Lắp đặt Côn đồng tâm D80 Cái 4 Chia 109,000 80,000 436,000 320,000 VT Hebei Chia 109,000 80,000 436,000 320,000 -
Hebei
43 Lắp đặt Côn đồng tâm D100 Cái 2 Chia 80,000 100,000 160,000 200,000 VT Hebei Chia 80,000 100,000 160,000 200,000 -
Hebei
44 Lắp đặt Côn lệch tâm D150 Cái 2 Chia 180,000 150,000 360,000 300,000 VT Hebei Chia 180,000 150,000 360,000 300,000 -
DZ
45 Lắp đặt Cút thép D25 Cái 2 Chia 12,000 25,000 24,000 50,000 VT DZ Chia 12,000 25,000 24,000 50,000 -
DZ
46 Lắp đặt Cút thép D50 Cái 2 Chia 36,000 50,000 72,000 100,000 VT DZ Chia 36,000 50,000 72,000 100,000 -
Hebei
47 Lắp đặt Cút thép D80 Cái 8 Chia 91,000 80,000 728,000 640,000 VT Hebei Chia 91,000 80,000 728,000 640,000 -
Hebei
48 Lắp đặt Cút thép D100 Cái 12 Chia 161,000 100,000 1,932,000 1,200,000 VT Hebei Chia 161,000 100,000 1,932,000 1,200,000 -
Hebei
49 Lắp đặt Cút thép D150 Cái 8 Chia 384,000 150,000 3,072,000 1,200,000 VT Hebei Chia 384,000 150,000 3,072,000 1,200,000 -
Hebei
50 Lắp đặt Chếch thép D100 Cái 4 Chia 120,000 100,000 480,000 400,000 VT Hebei Chia 120,000 100,000 480,000 400,000 -
Hebei
51 Lắp đặt Tê thép D80/50 Cái 1 Chia 131,000 80,000 131,000 80,000 VT Hebei Chia 131,000 80,000 131,000 80,000 -
Hebei
52 Lắp đặt Tê thép D80/65 Cái 1 Chia 131,000 80,000 131,000 80,000 VT Hebei Chia 131,000 80,000 131,000 80,000 -
Hebei
53 Lắp đặt Tê thép D100 Cái 15 Chia 221,000 100,000 3,315,000 1,500,000 VT Hebei Chia 221,000 100,000 3,315,000 1,500,000 -
Hebei
54 Lắp đặt Tê thép D150 Cái 3 Chia 475,000 150,000 1,425,000 450,000 VT Hebei Chia 475,000 150,000 1,425,000 450,000 -
Cangzhu
55 Lắp đặt Mặt bích D80 Cái 8 Chia 126,000 80,000 1,008,000 640,000 VT Cangzhu - Chia 126,000 80,000 1,008,000 640,000 -
Cangzhu
56 Lắp đặt Mặt bích D100 Cái 34 Chia 165,000 100,000 5,610,000 3,400,000 VT Cangzhu Chia 165,000 100,000 5,610,000 3,400,000 -
Cangzhu
57 Lắp đặt Mặt bích đặc D100 Cái 2 Chia 138,000 100,000 276,000 200,000 VT Cangzhu Chia 138,000 100,000 276,000 200,000 -
Cangzhu
58 Lắp đặt Mặt bích D150 Cái 14 Chia 269,000 150,000 3,766,000 2,100,000 VT Cangzhu Chia 269,000 150,000 3,766,000 2,100,000 -
-
59 Lắp đặt Bu lông + Ê cu M16x60 Bộ 232 Việt Nam 13,500 2,000 3,132,000 464,000 VT Việt Nam 13,500 2,000 3,132,000 464,000 -
-
60 Lắp đặt Bu lông + Ê cu M20x70 Bộ 56 Việt Nam 23,000 2,000 1,288,000 112,000 VT Việt Nam 23,000 2,000 1,288,000 112,000 -
-
61 Lắp đặt U Bu lông + Ê cu M10 Bộ 30 Việt Nam 6,500 5,000 195,000 150,000 VT Việt Nam 6,500 5,000 195,000 150,000 -
-
62 Lắp đặt Bu lông neo M20x600 Bộ 56 Việt Nam 15,000 2,000 840,000 112,000 VT Việt Nam 15,000 2,000 840,000 112,000 -
-
63 Gia công thép hình L63x63x3mm (5mm) Kg 63 Việt Nam 75,000 25,000 4,689,750 1,563,250 VT Việt Nam 75,000 25,000 4,689,750 1,563,250 -
-
64 Gia công thép tấm 10mm Kg 99 Việt Nam 100,000 35,000 9,891,000 3,461,850 VT Việt Nam 100,000 35,000 9,891,000 3,461,850 -
Gia công lắp đặt ống thép mạ kẽm D100, dày 4,5mm làm giá đỡ giàn phun -
65 M 68 Việt Nam 267,000 100,000 18,156,000 6,800,000 VT Việt Nam 267,000 100,000 18,156,000 6,800,000 -
sương
-
66 Móng trụ đỡ giàn phun bằng bê tông cốt thép Cái 14 Việt Nam 200,000 150,000 2,800,000 2,100,000 VT Việt Nam 200,000 150,000 2,800,000 2,100,000 -
-
67 Bê tông đá 1x2 mác 200 M3 4 Việt Nam 2,500,000 500,000 10,500,000 2,100,000 VT Việt Nam 2,500,000 500,000 10,500,000 2,100,000 -
-
68 Thử áp lực đường ống <100mm 100m 2 Việt Nam - 1,000,000 - 1,840,000 VT Việt Nam - 1,000,000 - 1,840,000 -
-
69 Thử áp lực đường ống 100mm 100m 1 Việt Nam - 500,000 - 650,000 VT Việt Nam - 500,000 - 650,000 -
-
70 Đào đất đặt đường ống, đất cấp III M3 48 Việt Nam - 350,000 - 16,870,000 VT Việt Nam - 350,000 - 16,870,000 -
-
71 Đắp cát đường ống (cát đen) M3 14 Việt Nam 850,000 150,000 12,291,000 2,169,000 VT Việt Nam 850,000 150,000 12,291,000 2,169,000 -
-
72 Đắp đất đường ống, độ chặt K = 0,95 M3 34 Việt Nam - 150,000 - 5,061,000 VT Việt Nam - 150,000 - 5,061,000 -
Renan
73 Lắp đặt Bình bột ABC chữa cháy loại 4kg Cái 22 Chia 145,000 25,000 3,190,000 550,000 TB Renan Chia 145,000 25,000 3,190,000 550,000 -
Renan
74 Lắp đặt Bình khí CO2 chữa cháy loại 3kg Cái 16 Chia 280,000 25,000 4,480,000 400,000 TB Renan Chia 280,000 25,000 4,480,000 400,000 -
-
75 Lắp đặt Nội qui PCCC Cái 3 Việt Nam 35,000 25,000 105,000 75,000 VT Việt Nam 35,000 25,000 105,000 75,000 -
-
76 Lắp đặt Tiêu lệnh chữa cháy Cái 3 Việt Nam 35,000 25,000 105,000 75,000 VT Việt Nam 35,000 25,000 105,000 75,000 -
-
77 Hệ thống tiếp địa HT 1 Việt Nam 20,000,000 1,500,000 20,000,000 1,500,000 VT Việt Nam 20,000,000 1,500,000 20,000,000 1,500,000 -
-
78 Vật liệu phụ khác Lô 1 Việt Nam 19,000,000 10,000,000 19,000,000 10,000,000 VT Việt Nam 19,000,000 10,000,000 19,000,000 10,000,000 -
Quy trình phối hợp vận hành giữa nhà máy và các trung tâm điều độ Vietnam
5 Lot 1 Vietnam - 150,000,000 - 150,000,000 Vietnam Vietnam - 150,000,000 - 150,000,000 -
Operation procedures between power plant and dispatch centers
Cấp chứng chỉ vận hành và các thỏa thuận liên quan đến vận hành Vietnam
6 Lot 1 Vietnam - - - - Không bao gồm Vietnam Vietnam - - - - -
Operation Agreement and Certification
Vietnam
Chi phí thí nghiệm hiệu chỉnh
7 Lot 1 Vietnam - 1,535,407,856 - 1,535,407,856 Vietnam Vietnam 1,535,407,856 - 1,535,407,856 -
Testing and commisioning
Vietnam
Chi phí nghiệm thu đóng điện
8 Lot 1 Vietnam - 350,000,000 - 350,000,000 Vietnam Vietnam 350,000,000 - 350,000,000 -
Project Energizing
Chi phí phê duyệt mẫu (thiết bị đo đếm mua bán điện) Vietnam
9 Lot 1 Vietnam - 538,000,000 - 538,000,000 Vietnam Vietnam 538,000,000 - 538,000,000 -
Approval for CT, CVT by VMI
Chi phí thỏa thuận đấu nối Vietnam Không bao gồm
10 Lot 1 Vietnam - - - - Vietnam Vietnam - - -
Approval for connection point Not included
Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Vietnam
11 Lot 1 Vietnam - 1,800,000,000 - 1,800,000,000 Vietnam Vietnam 1,800,000,000 - 1,800,000,000 -
Detail design
Chi phí nghiệm thu PCCC Vietnam
12 Lot 1 Vietnam - 85,000,000 - 85,000,000 Vietnam Vietnam 85,000,000 - 85,000,000 -
Acceptance for Fire fighting system
Chi phí lập đề án đánh giá tác động môi trường Vietnam Không bao gồm
13 Lot 1 Vietnam - - - - Vietnam Vietnam - - -
Expenses for elaboration of environmental impact assessment projects Not included
Chi phí vận chuyển Vietnam
14 Lot 1 Vietnam - 350,000,000 - 350,000,000 Vietnam Vietnam 350,000,000 - 350,000,000 -
Transport cost
TỔNG / TOTAL (VAT Excl.) - - 27,040,310,853 8,437,557,779 27,040,310,853 8,437,557,779 -
Equivalent to USD 1,157,052.2 361,042.3
8/82 8/82
55,305,479,878 9,291,724,749 Tổng (chưa phí quản lý) 35,477,868,632 Tr ạm 35,477,868,632
Phí Quản lý + Vay 6.00% 2,128,672,118 Đường dây -
28,265,169,026 854,166,970 Giá cost 37,606,540,750 Option #REF!
Giá chào 35,477,868,632 T ổng #REF!
Lợi nhuận -5.7% -2,128,672,118
Hệ số:
Thiết bị 0.00 1.15
Vật tư 0.00 1.35
Nhân công 0.00 1.55
9/82 9/82
Date 4/18/2018
DETAILED QUOTATION
PROJECT: TRA VINH SUBSTATION
ITEM: Civil work for 110 kV Substation
Amount
STT Description Unit Q.ty Remark
TOTAL
I. Tra Vinh 110KV SUBSTATION
1 San nền Lot 1 800,000,000 0
2 Hàng rào + Cửa cổng Lot 1 976,409,978 Bick wall fency (Chỉ hàng
Fency and Gate rào bao quanh trạm 110 kV
Không bao gồm hàng rào
bao quanh khu nhà điều
hành)
10/82
Amount
STT Description Unit Q.ty Remark
TOTAL
10 Móng máy biến áp lực Set 1 122,680,500
Power transformer foundation
11 Móng máy cắt 110KV Set 3 57,208,380
Foundation for steel support of 110 kV Circuit breaker
12 Móng dao cách ly 3 pha 110KV Set 5 110,893,515
Foundation for steel support of 110 kV DS
13 Móng biến dòng, biến điện áp110KV Set 18 174,397,140
Foundation for steel support of 110 kV CT, CVT
14 Móng sứ đỡ và chống sét 110KV Set 9 70,744,770
Foundation for steel support of 110 kV SA, PI, DS 1 pha
11/82
Amount
STT Description Unit Q.ty Remark
TOTAL
30 Chi phí xin phép xây dựng Lot 1 50,000,000
31 Hệ thống PCCC Lot 1 1,827,223,723
II. AT DUYÊN HẢI SUBSTATION
Rãi đá sân trạm
1 stone for yard of substation Lot 1 23,700,600
Móng máy cắt 110KV
2 Foundation for steel support of 110 kV Circuit breaker Set 2 38,138,920
Móng dao cách ly 3 pha 110KV
3 Foundation for steel support of 110 kV DS Set 4 88,714,812
Móng biến dòng, biến điện áp110KV
4 Foundation for steel support of 110 kV CT, CVT Set 12 116,264,760
Móng sứ đỡ và chống sét 110KV
5 Foundation for steel support of 110 kV SA, PI, DS 1 pha Set 12 94,326,360
Móng dàn trụ cổng, busbar steel tower
6 Gantry tower foundation Set 2 77,140,060
Móng tủ đấu dây trung gian MK
7 Foundation for MK panel Set 2 6,418,683
Hệ thống mương cáp Not included
8 Cable trench system Lot 1 72,000,000
9 Hàng rào + Cửa cổng Lot 1 292,922,993
Fency and Gate
12/82
Date 12/12/2018
DETAILED QUOTATION
PROJECT: TRA VINH WIND FARM POWER PLANT TB 1.00
ITEM: 110 kV TRANSMISSION LINE 1 (16 km) 7,496,729,946 41,232,014,704 VT 1.00
Đ ơn giá Thành tiền NC 1.00 35000
Material Unit Xu ất
No. Description Unit Q.ty Brand name Origin Labor Unit Price Amount material Amount Labor Remarks Nhãn hi ệu Mã hi ệu Đ ơn giá VTTB Đ ơn giá NC Thành ti ền VTTB Thành ti ền NC Đ ơn giá NC USD 22760 29200 28000
Price xứ
Chuỗi cách điện néo vào thanh cái dây dẫn 2xACSR 300/39
9 String 0 ES Polymer Ukraina 3,432,800 75,000 - - Loại Polyme ES Polymer Ukraina 3,432,800 75,000 - - 350,000
Tenstion insulation double string for 2xACSR 300/39
Tạ bù 50kg
16 Set 16 ES Polymer Ukraina 1,200,000 75,000 19,200,000 1,200,000 ES Polymer Ukraina 1,200,000 75,000 19,200,000 1,200,000 125,000
Compensate 50 Kg for suspention string
13/82
Biển thứ tự cột
21 Set 74 Vietnam Vietnam 75,000 50,000 5,539,286 3,692,857 Vietnam Vietnam 75,000 50,000 5,539,286 3,692,857 50,000
ID number for concrete pole and steel pole
Chi phí trung chuyển vật tư từ kho tạm đến vị trí thi công
26 The cost of transferring materials from the temporary warehouse to the Lot 1 Vietnam Vietnam - 173,774,882 - 173,774,882 Vietnam Vietnam - 173,774,882 - 173,774,882 638,000,000 58,000
construction site
Cáp quang và phụ kiện
Optical fibre and accessories
Dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW-57 /12 sợi Jiangsu
1 m 16,306 China 45,000 13,200 733,770,000 215,239,200 Jiangsu Tongguang China 45,000 13,200 733,770,000 215,239,200 13,200 Trụ đỡ Trụ néo
OPGW-57 with 12OF Tongguang
Chuỗi néo dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW-57
2 Set 16 Gui-Lin China 910,000 100,000 14,560,000 1,600,000 Gui-Lin China 910,000 100,000 14,560,000 1,600,000 250,000 24 7
Tenstion string for OPGW
Chống rung dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW-57
4 Set 148 Gui-Lin China 210,000 100,000 31,020,000 14,771,429 Gui-Lin China 210,000 100,000 31,020,000 14,771,429 250,000
Damper for OPGW
Chi phí trung chuyển vật tư từ kho tạm đến vị trí thi công
7 The cost of transferring materials from the temporary warehouse to the Lot 1 Vietnam Vietnam - 26,234,474 - 26,234,474 Vietnam Vietnam - 26,234,474 - 26,234,474 638,000,000 58,000
construction site
Chi phí trung chuyển vật tư từ kho tạm đến vị trí thi công
4 The cost of transferring materials from the temporary warehouse to the Lot 1 Vietnam Vietnam - 9,719,314 - 9,719,314 BLN-56 Vietnam Vietnam - 9,719,314 - 9,719,314 #REF!
construction site
Chi phí làm thủ tục cắt điện các đường dây giao chéo
1 Lot 1 Vietnam Vietnam - 120,000,000 - 120,000,000 Vietnam Vietnam - 120,000,000 - 120,000,000 160,000,000
Process for power off OVH line
Chi phí thí nghiệm cáp quang
2 Lot 1 Vietnam Vietnam - 75,000,000 - 75,000,000 Vietnam Vietnam - 75,000,000 - 75,000,000 25,000,000
Testing for OF Cable
Chi phí nghiệm thu đóng điện
3 Lot 1 Vietnam Vietnam - 150,000,000 - 150,000,000 Vietnam Vietnam - 150,000,000 - 150,000,000 320,000,000
Power Energize
Chi phí đền bù hoa màu trong hành lang tuyến trong quá trình thi công
4 Lot 1 Vietnam Vietnam - 204,000,000 - 204,000,000 Vietnam Vietnam - 204,000,000 - 204,000,000 620,000,000
Costs of crop compensation in the corridor during construction
Chi phí điện nước thi công
5 Lot 1 Vietnam Vietnam - 102,000,000 - 102,000,000 Vietnam Vietnam - 102,000,000 - 102,000,000 46,500,000
Cost of electricity and water for construction
Chi phí văn phòng tạm, kho tạm phục vụ thi công
6 Lot 1 Vietnam Vietnam - 679,751,387 - 679,751,387 Vietnam Vietnam - 679,751,387 - 679,751,387 283,197,531
Temporary office expenses, temporary warehouse
7 Chi phí thí nghiệm tiếp địa trụ Lot 1 Vietnam Vietnam - 221,571,429 - 221,571,429 Vietnam Vietnam - 221,571,429 - 221,571,429 283,197,531
14/82
TỔNG / TOTAL (VAT Excl.) - - 26,914,753,974 14,317,260,730 26,914,753,974 14,317,260,730 41,232,014,704 7,496,729,946 4.5161290323
Equivalent to USD 1,151,679.7 612,634.2 24,578,493,237
65,810,507,940 3,290,525,397
23,186,381,362 15,185,636,551
(3,728,372,612) 868,375,820
15/82
DETAILED QUOTATION
PROJECT: TRA VINH WIND FARM POWER PLANT TB 1.00
ITEM: 110 kV TRANSMISSION LINE 1 - CIVIL WORK 4,468,816,952 24,578,493,237 VT 1.00
Đơn giá Thành tiền NC 1.00
No. Description Unit Q.ty Đơn giá VTTB Đơn giá NC Thành tiền VTTB Thành tiền NC Đơn giá NC USD 22760 0 28600
24,578,493,237
945,326,663
16/82
Trạm biến áp 110/22kV Nhơn Trạch 5
Công ty Tư vấn thiết kế xây dựng điện Thành Đạt
Hồ sơ mời thầu
PROJECT: TR
ITEM: 110 kV
F Phân tích đơn giá phần xây dựng trạm 110 kV Sao Mai
1 San nền Lô
De Đào đất m3
De Đắp đất m3
7 Bể thu dầu sự cố Lô
De Đào móng cấp 2 m3
De Bê tông lót đá 4x6, M100 : m3
De Bê tông bể đá 1x2, M200: m3
De Béton đan nắp ( bể thu dầu ) đúc sẵn đá 1x2, M200 m3
De Xây dựng tường 20 gạch thẻ 4x8x19 : m3
De Gia công lắp đặt thép tròn Þ<=10 cho bể Tấn
De Gia công lắp đặt thép Þ<=18 cho bể Tấn
De Ván khuôn bể m2
De Đắp đất m3
De Bê tông lót đá 4x6, B7,5 m3
De Bê tông kết cấu đá 1x2, B15 m3
De Thép tròn Kg
De Cốp pha m2
De Bu lông neo Kg
De Vữa tô m3
De Bu lông neo Kg
De Vữa tô m3
9 Móng giá đỡ máy biến áp tự dùng Móng
De Đào đất m3
De Đắp đất m3
De Bê tông lót đá 4x6, B7,5 m3
De Bê tông kết cấu đá 1x2, B15 m3
De Thép tròn Kg
De Cốp pha m2
De Bu lông neo Kg
De Vữa tô m3
10 Móng trụ cổng, thanh cái Móng
De Đào đất m3
De Đắp đất m3
De Bê tông lót đá 4x6, B7,5 m3
De Bê tông kết cấu đá 1x2, B15 m3
De Thép tròn Kg
De Cốp pha m2
De Bu lông neo Kg
De Vữa tô m3
11 Móng trụ chiếu sáng, chống sét Móng
De Đào đất m3
De Đắp đất m3
De Bê tông lót đá 4x6, B7,5 m3
De Bê tông kết cấu đá 1x2, B15 m3
De Thép tròn Kg
De Cốp pha m2
De Bu lông neo Kg
De Vữa tô m3
11 Móng trụ BTLR 20m (chống sét) Móng
12 Bể thu dầu sự cố Móng
De Đào đất m3
De Đắp đất m3
21 Lắp đặt Hộp vòi chữa cháy 1200x700x250, tôn dày 1,2mm Cái
22 Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m, 13bar kèm khớp nối đầu vòi Cuộn
23 Lắp đặt Lăng phun nước D65 Cái
24 Lắp đặt Van chặn D15 Cái
25 Lắp đặt Van chặn D25 Cái
26 Lắp đặt Van chặn D50 Cái
27 Lắp đặt Van chặn D100, ty nổi Cái
28 Lắp đặt Van chặn D150, ty nổi Cái
29 Lắp đặt Van 1 chiều D50 Cái
30 Lắp đặt Van 1 chiều D100 Cái
31 Lắp đặt Khớp mềm D50 nối ren Cái
32 Lắp đặt Khớp mềm D100 nối bích Cái
33 Lắp đặt Khớp mềm D150 nối bích Cái
34 Lắp đặt Y lọc D150 Cái
35 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D25, BS-M M
36 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D50, BS-M M
37 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D65, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M
38 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D80, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M
39 Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D100, BS-M, nối ống bằng phương pháp hàn M
Lắp đặt Ống thép mạ kẽm D150, 5.16mm, nối ống bằng phương pháp
40 M
hàn
41 Lắp đặt Côn đồng tâm D50/32 Cái
42 Lắp đặt Côn đồng tâm D80 Cái
43 Lắp đặt Côn đồng tâm D100 Cái
44 Lắp đặt Côn lệch tâm D150 Cái
45 Lắp đặt Cút thép D25 Cái
46 Lắp đặt Cút thép D50 Cái
47 Lắp đặt Cút thép D80 Cái
48 Lắp đặt Cút thép D100 Cái
49 Lắp đặt Cút thép D150 Cái
50 Lắp đặt Chếch thép D100 Cái
51 Lắp đặt Tê thép D80/50 Cái
52 Lắp đặt Tê thép D80/65 Cái
TỔNG
0.00
0.00
274.00
45.57
31.90
13.67
11.51
13.26
180.84
9.95
180.84
8.22
137.00
2,784.94
90.42
1,644.00
1,644.00
1,709.76
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
87
147.03
102.92
44.11
11.31
19.58
379.32
2,349.00
379.32
457.62
522.00
174.00
2,533.44
955.49
5.74
174.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
4
7.80
5.46
2.34
0.52
1.20
17.44
144.00
17.44
21.04
24.00
8.00
232.96
87.86
0.88
8.00
40.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
696.00
348.00
43 297,929,800 139,984,350 12,810,981,400
103.20
193.50
193.50
46.44
193.50
46.44
193.50
258.00
20.64
258.00
86.00
1 92,970,560 79,897,000 92,970,560
23.00
1.00
1.00
14.50
2.00
37.00
1.00
1.50
0.02
0.02
0.02
0.02
3.00
73.92
33.00
3.50
0.80
0.00
0.00
50.10
25.83
1.04
3.67
289.00
9.96
24.00
0.03
12.00
0.02
1 5,025,335 2,681,527 5,025,335
12.50
11.20
0.29
1.52
98.00
6.12
12.00
0.01
1 27,882,900 10,687,130 27,882,900
49.14
2.03
6.75
1.92
692.00
17.10
115.20
0.04
0 94,812,200 59,916,340 -
252.00
228.00
5.93
18.85
2,319.00
51.30
560.00
0.12
1 3,565,000 2,500,000 3,565,000
0 266,006,148 196,520,976 -
132.00
2.03
2.89
2.00
18.80
1.26
2.23
118.10
12.50
153.00
50.00
164.00
33.00
59.00
132.00
1.00
1 1,639,288 1,570,054 1,639,288
2.48
2.03
0.10
0.53
13.21
3.66
4.00
0.01
1 562,705,265 77,380,488 562,705,265
1.00
2.00
0.00
3.00
3.00
0.00
3.00
1.00
1.00
4
8
36
96
4
1 1,658,509,373 168,714,350 1,658,509,373
1.00
2.00
0.00
2.00
60.00
20.00
30.00
15.00
10.00
60.00
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
18.00
18.00
3.00
1.00
3.00
3.00
6.00
6.00
3.00
1.00
3.00
10.00
5.00
1.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
15.00
6.00
9.00
54.00
130.00
18.00
2.00
4.00
2.00
2.00
2.00
2.00
8.00
12.00
8.00
4.00
1.00
1.00
15.00
3.00
8.00
34.00
2.00
14.00
232.00
56.00
30.00
56.00
62.53
98.91
68.00
14.00
4.20
1.84
1.30
48.20
14.46
33.74
22.00
16.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
21.00
4.00
5.00
3.00
3.00
3.00
8.00
400.00
400.00
100.00
125.00
0.00
4.00
0.00
1.00
1.00
-
- - 116,450,748,542
567,658,800
368,156,841
Giằng trên
Giằng trên
206,557,927
726,000,000
39,996,109,800
6,019,327,050
79,897,000
26,100,135
34,344,000
4,500,000
800,000
43,494,000
6,325,410
7,285,603
63,242,190
2,882,255
2,681,527
10,687,130
2,500,000
-
1,570,054
77,380,488
168,714,350
48,416,214,559
No. Description Unit Q.ty Brand name Origin Material Unit Price Labor Unit Price Amount material Amount Labor Remarks Nhãn hiệu Mã hiệu Xuất xứ Đơn giá VTTB Đơn giá NC Thành tiền VTTB Thành tiền NC 22760 USD 22760
EURO
6 HV Cable trench m 1,500 - - 943,904 403,528 1,415,856,000 605,292,000 VT 943,904 403,528 1,415,856,000 605,292,000 -
Ống Gân Xoắn HDPE 260/200 m 7,500 VT Gomax Vietnam 158,800 45,000 -
Băng cảnh báo cáp ngầm m 7,500 VT Vietnam Vietnam 2,500 500 -
7 3C - (3x70)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 6 Raychem China 12,000,000 1,800,000 72,000,000 10,800,000 VT Raychem China 12,000,000 1,800,000 72,000,000 10,800,000 -
8 3C - (3x95)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 6 Raychem China 12,000,000 2,100,000 72,000,000 12,600,000 VT Raychem China 12,000,000 2,100,000 72,000,000 12,600,000 -
9 3C - (3x120)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 6 Raychem China 12,000,000 2,400,000 72,000,000 14,400,000 VT Raychem China 12,000,000 2,400,000 72,000,000 14,400,000 -
10 3C - (3x185)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 3 Raychem China 12,000,000 2,700,000 36,000,000 8,100,000 VT Raychem China 12,000,000 2,700,000 36,000,000 8,100,000 -
11 3C - (3x185)mm2 36 kV cable terminal kit (indoor hot shrink type) Set 3 Raychem China 2,150,000 2,700,000 6,450,000 8,100,000 VT Raychem China 2,150,000 2,700,000 6,450,000 8,100,000 -
PHASE 2 VT
6 HV Cable trench m 5,100 - - 943,904 403,528 4,813,910,400 2,057,992,800 VT 943,904 403,528 4,813,910,400 2,057,992,800 -
Ống Gân Xoắn HDPE 260/200 m 25,500 VT Gomax Vietnam 158,800 45,000 -
Băng cảnh báo cáp ngầm m 25,500 VT Vietnam Vietnam 2,500 500 -
7 3C - (3x70)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 12 Raychem China 12,000,000 1,800,000 144,000,000 21,600,000 VT Raychem China 12,000,000 1,800,000 144,000,000 21,600,000 -
8 3C - (3x95)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 12 Raychem China 12,000,000 2,100,000 144,000,000 25,200,000 VT Raychem China 12,000,000 2,100,000 144,000,000 25,200,000 -
9 3C - (3x120)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 12 Raychem China 12,000,000 2,400,000 144,000,000 28,800,000 VT Raychem China 12,000,000 2,400,000 144,000,000 28,800,000 -
10 3C - (3x185)mm2 36 kV cable terminal kit (T-Plug type) Set 6 Raychem China 12,000,000 2,700,000 72,000,000 16,200,000 VT Raychem China 12,000,000 2,700,000 72,000,000 16,200,000 -
11 3C - (3x185)mm2 36 kV cable terminal kit (indor hot shrink type) Set 6 Raychem China 2,150,000 2,700,000 12,900,000 16,200,000 VT Raychem China 2,150,000 2,700,000 12,900,000 16,200,000 -
-
Thí nghiệm, hiệu chỉnh và chi phí khác
M -
Testing commisstion and and other cost
Vietnam
Chi phí thí nghiệm hiệu chỉnh
1 Lot 1 Vietnam - 184,000,000 - 184,000,000 Vietnam Vietnam 184,000,000 - 184,000,000 -
Testing and commisioning
59/82 59/82
Thuế
Giá trị trước thuế Giá trị sau thuế
VAT
TT Nội dung
VN VN
Qui đổi ra USD VN đồng
đồng đồng
-1 -2 -3 -4 -5 (7) =(3)+(5)
I Chi phí xây dựng 60 2,637,942.40 0 60
II Chi phí thiết bi 195.74 8,605,876.55 19.57 215.31
III Chi phí quản lý dự án 709.33 31,186,380.95 70.93 780.27
IV Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 12.65 556,104.76 0 12.65
V Chi phí khác 21.46 943,405.24 2.15 23.6
VI Chi phí khác 47.66 2,095,342.74 1.39 49.04
VII Dự phòng khối lượng phát sinh 176.09 7,742,012.39 17.61 193.7
Suất đầu tư USD/kW.đặt 53,767,065.02 111.65 1,334.58
Giá trị sau thuế
Qui đổi ra
USD
(8) = (4)+ (6)
2,637,942.40
9,466,464.20
34,305,019.04 42,430,199.90
556,104.76
1,037,745.76
2,156,243.41
8,516,213.62
58,675,733.20
string/
combiner Combiner String/ Inverter
PV/ string box / Inverter Inverter 2MW Số PV PV cap. Total Cap.
Wp MWp
21 15 24 360 24 181,440
21 15 12 180 1 3,780
Sum 185,220 330 61.12
Các PV module được nhập về trên 1 khung đỡ 1mx2m, có sẵn dây và hộp junction box và 1 đoạn dây để cắm nối tiếp nhau
Nhà thầu chỉ bắt đầu đấu dây từ junction box của Module cuối string tới Combiner box
185mm2
Số container Số PV
PV module/ cho PV Trọng lượng Kích thước 1 PV module/1
con't 40 module 1 PV module module khung Kích thước 1 khung
kg m m m
h l A
48875000
1500000
410000
8439
6375000
36.84848485
18.42424242
Khoảng
cách hình
Số chiếu
khung, chân 2
h thước 1 khung móng khung
m m
L D
21.00 4,410 2
0
12000
- 21 tấm/ 1 string, 15
string/ 1 combiner box,
588 combiner box,
- 42 tấm (2 tring) lấp trên 1
khung 4mx21m, khung
nghiêng 12 độ, khoảng
cách mép hình chiếu 2
khung kế nhau là 2m
Frame with concrete pole
93150
0 621
0 1242
0 93150
135
50,600
72,600
50.6
Total price Delivery condition
kUSD
1,980.00
495.00
231.00 DDP at
583.00 Ha Noi
30.00 CIF at HCM sea port
3,509.00
477,960,000
185,000,000 0.387062
370,000,000
131,100,000
209,760,000
340,860,000
0.7131559126
Nội dung Đơn vị Khối lượng Đơn giá
Vật tư
Hệ thống tưới rửa phương thức phun tự động,
điều khiển thủ công
Bơm cấp nước Bộ 2 118,105,000
Q=60m3/h, H=100m
- - - -
225,000 28,749,691 900,000 29,649,691 Tecofi/
France
150,000 7,978,560 600,000 8,578,560 Tecofi/
France
300,000 10,000,000 600,000 10,600,000 Tecofi/
France
225,000 3,885,818 450,000 4,335,818 Tecofi/
France
187,500 100,623,920 2,625,000 103,248,920 Tecofi/
France
187,500 27,924,960 2,625,000 30,549,960 Tecofi/
France
150,000 3,000,000 150,000 3,150,000 Tecofi/
France
150,000 4,250,000 750,000 5,000,000 Tecofi/
France
1,500,000 16,800,000 1,500,000 18,300,000 Varem/
Italy
300,000 7,403,000 300,000 7,703,000 Tecofi/
France
25,000 675,510,000 33,375,000 708,885,000
225,000 1,000,000,000 450,000,000 1,450,000,000
187,500 870,000,000 562,500,000 1,432,500,000
37,500 1,798,000,000 1,162,500,000 2,960,500,000
150,000 16,467,000 7,500,000 23,967,000
125,000 16,467,000 6,250,000 22,717,000
225,000 20,955,000 11,250,000 32,205,000
187,500 20,955,000 9,375,000 30,330,000
37,500 18,900,000 52,500,000 71,400,000
150,000 25,984,400 12,000,000 37,984,400
125,000 6,496,100 2,500,000 8,996,100
125,000 6,722,500 2,500,000 9,222,500
15,000 1,920,000 1,200,000 3,120,000
15,000 480,000 300,000 780,000
5,000,000 - - -
100,000 363,000,000 250,000,000 613,000,000
31,000 32,550,000 21,700,000 54,250,000
50,000,000 224,028,551 50,000,000 274,028,551
5,545,261,500 2,655,950,000 8,201,211,500
TB
VT
NC
Đơn giá Thành tiền Tổng thành tiền
Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công
- - -
7,187,423 225,000 28,749,691 900,000 29,649,691
28 311
14 38
14 92
14 50
14 71
14 231
7 1,075
55000
66000
60
131
157
135
139
135
172
150
123
162
165
226
175 412.8
125 206.4 172
129
163
235
106
90
62
195
200
95
90
59
3479