Sunteți pe pagina 1din 11

AI Rs = 225 MPa

Concrete Grade
Cấp độ bền bê tông B25 Rb = 14.5 MPa

Rebar Grade
Mác thép CB500V Rs = 428 MPa
As(cal) As(min) Rebar Reinforced bar As(design)
Moment HF ho b(strip)
Layer As(tính toán) As(min) Thép Thép gia cường As(thiết kế)
am x
Lớp
(kN.m) (mm) (mm) (mm) (cm2) (cm2) f a (mm) f a (mm) (cm2)

A -76.9 1200 1124 2500 0.002 0.002 1.60 13.26 12 200 0 200 14.70
819%
B -410.0 1200 1112 5500 0.004 0.004 8.63 29.80 12 200 0 200 31.65
2-PC1 - 07 PILES 267%
2-PC1 - 07 CỌC
A 1279.6 1200 1091 2500 0.030 0.030 27.82 12.87 18 200 0 200 33.06
19%
B 1049.8 1200 1075 5500 0.011 0.011 22.95 28.81 14 200 0 200 43.08
88%
CONCRETE (daN/cm2)
Rb Rbt Rb,ser Rbt,ser Eb fctm
NAME
(daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (N/mm2)
B3,5 21 2.6 27 3.9 95000 -
B5 28 3.7 36 5.5 130000 -
B7,5 45 4.8 55 7 160000 -
B10 60 5.7 75 8.5 180000 -
B12,5 75 6.6 95 10 210000 1.4
B15 85 7.5 110 11.5 230000 1.6
B20 115 9 150 14 270000 1.9
B22,5 130 9.5 165 15 285000 2.1
B25 145 10.5 185 16 300000 2.2
B30 170 12 220 18 325000 2.6
B35 195 13 255 19.5 345000 2.9
B40 220 14 290 21 360000 3.2
B45 250 14.5 320 22 375000 3.2
B50 275 15.5 360 23 390000 3.5
B55 300 16 395 24 395000 3.8
B60 330 16.5 430 25 400000 4.1
M50 21 2.6 27 3.9 95000 -
M75 28 3.7 36 5.5 130000 -
M100 45 4.8 55 7 160000 -
M125 60 5.7 75 8.5 180000 -
M150 75 6.6 95 10 210000 1.4
M200 85 7.5 110 11.5 230000 1.6
M250 115 9 150 14 270000 1.9
M300 130 9.5 165 15 285000 2.1
M350 145 10.5 185 16 300000 2.1
M400 170 12 220 18 325000 2.2
M450 195 13 255 19.5 345000 2.9
M500 220 14 290 21 360000 3.2
M600 250 14.5 320 22 375000 3.2
M650 275 15.5 360 23 390000 3.5
M700 300 16 395 24 395000 3.8
M800 330 16.5 430 25 400000 4.1

STEEL
Rs Rsc Rsw Rs,ser Es
NAME
(daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2)
AI 2250 2250 1750 2350 2.10E+06 (kN/m2)
AII 2800 2800 2250 2950 2.10E+06 (MPa)
AIII (ϕ6-ϕ8) 3350 3550 2850 3900 2.00E+06
AIII (ϕ10-ϕ40) 3650 3650 2900 3900 2.00E+06
AIV 5100 4500 4050 5900 1.90E+06
AV 6800 5000 5450 7880 1.90E+06
AVI 8150 5000 6500 9800 1.90E+06
AT-VII 9800 5000 7850 11750 1.90E+06
A-IIIB 4900 2000 3900 5400 1.80E+06
CI 2250 2250 1750 2350 2.10E+06
CII 2800 2800 2250 2950 2.10E+06
CIII (ϕ6-ϕ8) 3350 3550 2850 3900 2.00E+06
CIII (ϕ10-ϕ40) 3650 3650 2900 3900 2.00E+06
CIV 5100 4500 4050 5900 1.90E+06
CB240T 2250 2250 1750 2400 2.00E+06
CB300T 2800 2800 2250 3000 2.00E+06
CB300V 2800 2800 2250 3000 2.00E+06
CB400V 3650 3650 2850 4000 2.00E+06
CB500V 4350 4050 3450 5000 2.00E+06
Nén dọc trục TTGH1, Rb Keo dọc trục TTGH1, Rbt
(daN/cm2) (daN/cm2)
B25 Concrete Bê tông 75 6.6
Rb = 145 (daN/cm ) 2
85 7.5
Rbt = 10.5 (daN/cm ) 2
115 9
Rb,ser = 185 (daN/cm ) 2
145 10.5
Rbt,ser = 16 (daN/cm ) 2
170 12
Eb = 300000 (daN/cm ) 2
195 13
fctm = 2.2 (N/mm )
2
220 14
250 14.5
CB500V Steel Thép dọc 275 15.5
Rs = 4350 (daN/cm ) 2
300 16
Rsc = 4050 (daN/cm ) 2
330 16.5
Rsw = 3450 (daN/cm ) 2

Rs,ser = 5000 (daN/cm2)


Cốt thép ngang, xiên,
Es = 2000000 (daN/cm2) Cường
Cốt thép dọc độ kéo tính toán đai
RS (daN/m2) RSW (daN/m2)
AI Steel Thép đai 2250 1750
Rs = 2250 (daN/cm ) 2
2800 2250
Rsc = 2250 (daN/cm ) 2
3350 2850
Rsw = 1750 (daN/cm ) 2
3650 2900
Rs,ser = 2350 (daN/cm ) 2
4350 2900
Es = 2100000 (daN/cm ) 2
6800 5450
8150 6500
9800 7850
4900 390
đường kính cốt thép
Nén dọc trục TTGH2, RKeo
bn
dọc trục TTGH2, Rbt Modul đàn hồi DK thép
(daN/cm2) (daN/cm2) (daN/cm2) Ф6
95 10 2100000 Ф8
110 11.5 2300000 Ф10
150 14 2.70E+05 Ф12
185 16 3.00E+05 Ф14
220 18 3.25E+05 Ф16
255 19.5 3.45E+05 Ф18
290 21 3.60E+05 Ф20
320 22 3.75E+05 Ф22
360 23 3.90E+05 Ф25
395 24 3.95E+05 Ф28
430 25 4.00E+05 Ф30
Ф32
Ф36
Cường độ chịu nén Modul đàn hồi Ф40
RSC (daN/m2) (daN/cm )
2

2250 2.10E+06
2800 2.10E+06
3550 2.00E+06
3650 2.00E+06
4350 1.90E+06
5000 1.90E+06
5000 1.90E+06
5000 1.90E+06
2000 1.80E+06
ường kính cốt thép
fctm
DT A(cm2) kG/m TCVN Eurocode
0.283 0.222 N/mm2
0.503 0.395 B12.5 C8/10 1.4
0.785 0.617 B15 C12/15 1.6
1.313 0.888 B20 C16/20 1.9
1.539 1.208 B25 C20/25 2.2
2.011 1.578 B30 C25/30 2.6
2.545 1.998 B35 C30/37 2.9
3.142 2.466 B40 C35/45 3.2
3.801 2.984 B45 C35/45 3.2
4.909 3.853 B50 C40/50 3.5
6.158 4.834 B55 C45/55 3.8
7.069 5.549 B60 C50/60 4.1
8.042 6.313
10.18 7.99
12.56 9.87
AI Rs = 225 MPa
Concrete Grade B22.5 Rb = 13 MPa
Rebar Grade AIII Rs = 365 MPa
Moment h ho b As Rebar Reinforced bar Asbt
Layer am x m design%
(kN.m) (mm) (mm) (mm) (cm2) f a (mm) f a (mm) (cm2)
AI Rs = 225 MPa
Concrete Grade B22.5 Rb = 13 MPa
Rebar Grade AIII Rs = 365 MPa
Moment h ho b As Rebar Reinforced bar Asbt
Layer am x m design%
(kN.m) (mm) (mm) (mm) (cm2) f a (mm) f a (mm) (cm2)
AI Rs = 225 MPa
Concrete Grade B22.5 Rb = 13 MPa
Rebar Grade AIII Rs = 365 MPa
Moment h ho b As Rebar Reinforced bar Asbt
Layer am x m design%
(kN.m) (mm) (mm) (mm) (cm2) f a (mm) f a (mm) (cm2)
TÍNH TOÁN CHỌC THỦNG SÀN
CỘT C62a - TRỤC 1Y6/1X12 - TẦNG MÁI
* Vật liệu sử dụng chế tạo sàn:
Bêtông B25 --> Rb = 14.5 (Mpa) = 145
--> Rbt = 1.1 (Mpa) = 11
Cốt thép ngang AIII --> Rs = 365 (Mpa) = 3650
--> Rsw = 290 (Mpa) = 2900
* Kiểm tra khả năng chống chọc thủng của sàn:
Lực chọc thủng lớn nhất: F= 63.0 (T)
Mômen uốn giới hạn phương hc: M= 5.48 (T.m)
Bề rộng dải đầu cột phương hc: b= 950 (mm)
Chiều cao sàn: hs = 400 (mm)
Lớp bảo vệ: a= 30 (mm)
Chiều cao hữu ích: ho = 370 (mm)
Kích thước cột: bc = 250 (mm)
hc = 400 (mm)
Chu vi trung bình: u= 4680 (mm)
Lực chọc giới hạn của bê tông:
a= 1
Fb,ult = 190.5 (T)
Lực tập trung tới hạn của bê tông:
+ Đai chịu cắt: 10a200
F1sw,ult = 0,8.qsw.u= 42.31 (T)
qsw = Rsw.Asw/Sw= 11.30 (T/m)
+ Cốt vai bò: 12 f16
--> Asw= (cm2)
F sw,ult =
2
0,8.qsw.u= (T)
--> F sw,ult = F
1
sw,ult
+F 2
sw,ult
= (T)
(daN/cm2)
(daN/cm2)
(daN/cm2)
(daN/cm2)

S-ar putea să vă placă și