Documente Academic
Documente Profesional
Documente Cultură
Breakdown of useful lives of F/A: Average useful lives Years Estimate Depreciation Expense Gain (loss) from disposal of fixed assets
Buildings and structures 30 30 Buildings and structures 17,896,138.00 Proceed
Machinery and equipment 5 5-8 Machinery and equipment 564,583,134.00 -
Transportation equipment 6 6 Transportation equipment 175,947,059.00
Office equipment and furniture 3 5 Office equipment and furniture 16,150,986.00 Note:
Other equipment - - Other equipment -
774,577,317.00
Detail of Depreciation Amount W/P Ref Per Book -
Selling expenses - Difference 774,577,317.00
General and administrative expenses - X4-1 chua trich khau hao 2009
Factory Overhead expenses - bckt 2008
P/L
G/L (737,595,472.00)
Difference 737,595,472
dieu chinh so du dau ki 421 vao nam truoc khong dua vo vao chi phi
chi phi khau hao 2,009 2,008 bien dong
641 -
642 -
627 -
DISCLOSURE Opening bal Ending bal Pledge contract (*) Per ledger
Per FA depreciation calc sheet
Cost Dif
Transportation
equipment
NBV (**) Per ledger
Per FA depreciation calc sheet
Fixed assets put into pledge or collateral (ca - - N/A Dif
Fixed assets stay idle - - N/A
Fixed assets waiting for disposal (cho thanh l - - N/A Dif btw accumulated depr per ledger and that per calc sheet.
TB check
Chú thích
LY Khớp BCDKT @ 31/12/2008 đã kiểm toán
TB Khớp BCDTK @ 31/12/2009 chưa kiểm toán
(Nếu năm trước chưa kiểm thì phải lấy số người ta ghi vô)
REF
Status
Printed on
Current Year
Unadjusted Adjustments Adjusted
31-Thg12-09 31-Thg12-09
checked checked
K1
Final Final
12/24/2018 11:32 12/24/2018 11:32
checked checked
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY SẢN VĨNH LONG Khau hao tang theo ktv theo so sach
SỐ 86, ĐƯỜNG 8/3, P.5, TXVL, TỈNH VĨNH LONG 2111 17,896,140.00 627 #VALUE! 0 no chi phi 632 k2
ĐT : 070.896505 FAX: 070.822537 2112 #VALUE! 6424 #VALUE! 0 co 214 k2
2113 #VALUE! #VALUE! 0
Thời Thời
Thời Thời
gian gian
gian gian
Ngày đưa vào khấu khấu Tổng Nguyên Khấu hao lũy Giá trị còn lại Khấu hao tăng Khấu hao giảm Khấu hao luỹ Giá trị còn lại
STT TÊN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐVT SL khấu khấu Khấu hao tháng
sử dụng hao còn hao còn giá kế đầu năm đầu năm trong năm trong năm kế cuối năm cuối năm
hao hao
lại lại
(năm) (tháng)
(năm) (tháng)
A TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH 4,584,606,446 1,211,941,622 3,372,664,824 #VALUE! #VALUE! - #VALUE! #VALUE!
I Nhà cửa vật kiến trúc 536,884,147 - 536,884,147 1,491,345 17,896,140 - 17,896,140 518,988,007
Văn phòng 12/18/2008 30 360 29 360 536,884,147 - 536,884,147 1,491,345 17,896,140 17,896,140 518,988,007 2111 627
II Máy móc thiết bị 2,977,467,944 849,571,304 2,127,896,640 #VALUE! #VALUE! - #VALUE! #VALUE!
1 Bồn lớn cái 8 1/1/2006 5 60 2 25 81,800,000 47,716,667 34,083,333 1,363,333 16,359,996 64,076,663 17,723,337 2112 627
2 Linh kiện sất contai 1 10/1/2006 5 60 2 34 310,718,820 134,644,822 176,073,998 5,178,647 62,143,764 196,788,586 113,930,234 2112 627
2 Máy Isuzu cái 1 3/1/2006 5 60 2 27 20,000,000 11,000,000 9,000,000 333,333 3,999,996 14,999,996 5,000,004 2112 627
3 Máy KA cái 1 1/9/2006 5 60 2 25 10,040,000 5,856,667 4,183,333 167,333 2,007,996 7,864,663 2,175,337 2112 627
3 Xe quay đỗ phuy chiếc 1 4/7/2006 5 60 2 28 15,400,000 8,213,333 7,186,667 256,667 3,080,004 11,293,337 4,106,663 2112 627
4 Bồn sắt lớn cái 28/09/2006 5 60 ### ### 123,237,000 55,456,650 67,780,350 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
4 Đường dây điện hệ thống 1 10/1/2006 5 60 2 34 243,475,455 105,506,031 137,969,424 4,057,924 48,695,088 154,201,119 89,274,336 2112 627
5 Dây chuyền sản xuất dầu máy 1 10/1/2006 5 60 2 34 378,860,100 164,172,710 214,687,390 6,314,335 75,772,020 239,944,730 138,915,370 2112 627
5 Cân HW 200-KV ( h đ 5557) Cái 2 13/10/2007 5 60 ### ### 38,290,476 8,934,444 29,356,032 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
6 Máy đóng gói hút chân không Cái 2 20/11/2007 5 60 ### ### 379,488,000 82,222,400 297,265,600 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
6 Máy photo ( h đ86642) Cái 1 12/7/2007 5 60 3 48 37,080,600 9,888,160 27,192,440 566,509 6,798,108 16,686,268 20,394,332 2112 627
7 Máy đóng gói hút chân không Cái 1 25/12/2007 5 60 ### ### 189,443,100 37,888,620 151,554,480 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
7 Máy hút bùn đáy ao ( h đ 960 Cái 2 12/22/2007 5 60 3 48 120,000,000 24,000,000 96,000,000 2,000,000 24,000,000 48,000,000 72,000,000 2112 627
8 Máy đóng chai Cái 1 2/8/2007 5 60 3 38 13,243,000 3,849,299 9,393,701 247,203 2,966,436 6,815,735 6,427,265 2112 627
8 kính hiển vi Cái 1 18/01/2007 5 60 3 37 13,000,000 4,983,333 8,016,667 216,667 #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
9 Máy ủi Mitsubishi đã qua sử Cái 4/17/2007 5 60 3 40 40,000,000 13,333,333 26,666,667 666,667 8,000,004 21,333,337 18,666,663 2112 627
9 Máy bơm bùn đáy ao Cái 5/18/2007 5 60 3 41 40,000,000 12,666,667 27,333,333 666,667 8,000,004 20,666,671 19,333,329 2112 627
10 Máy hút bùn đáy ao ( h đ 960 Cái 6/27/2007 5 60 3 42 16,000,000 4,800,000 11,200,000 266,667 3,200,004 8,000,004 7,999,996 2112 627
10 Máy thuỷ đã qua sử dụng-Yam Cái 6/16/2007 5 60 3 42 35,000,000 10,500,000 24,500,000 583,333 6,999,996 17,499,996 17,500,004 2112 627
11 Vỏ cano composide - hd 3916 Chiếc 6/16/2007 5 60 3 42 35,000,000 10,500,000 24,500,000 583,333 6,999,996 17,499,996 17,500,004 2112 627
11 Chẹt hút bùn - hd 95339 Chiếc 1 30/03/2007 5 60 ### ### 50,000,000 17,500,000 32,500,000 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2112 627
12 Xe ủi đất Chiếc 1 12/31/2007 5 60 3 48 57,210,708 11,442,142 45,768,566 953,512 11,442,144 22,884,286 34,326,422 2112 627
12 Máy thủy Chiếc 1 1/7/2008 5 60 4 49 28,095,238 5,150,794 22,944,444 468,254 5,619,048 10,769,842 17,325,396 2112 627
13 Máy hút bùn KQMasu Chiếc 2 2/9/2008 5 60 4 50 130,000,000 21,666,667 108,333,333 2,166,667 26,000,004 47,666,671 82,333,329 2112 627
13 Cân AND HW-200KVWP Chiếc 1 3/2/2008 5 60 4 51 18,847,616 2,827,142 16,020,474 314,127 3,769,524 6,596,666 12,250,950 2112 627
14 Máy hút bùn Chiếc 2 4/7/2008 5 60 4 52 36,000,000 4,800,000 31,200,000 600,000 7,200,000 12,000,000 24,000,000 2112 627
14 Hệ thống oxy đáy ao Chiếc 1 6/11/2008 5 60 4 54 62,419,000 6,241,900 56,177,100 1,040,317 12,483,804 18,725,704 43,693,296 2112 627
15 Máy phát điện CATERPILL Caái 1 7/12/2008 5 60 4 55 285,714,286 23,809,524 261,904,762 4,761,905 57,142,860 80,952,384 204,761,902 2112 627
12 Hệ thống xử lý nước composit Chiếc 1 1/14/2009 8 96 8 96 49,000,000 49,000,000 510,417 5,614,587 5,614,587 43,385,413 2112 627
12 Máy hút bùn KIA 25 Chiếc 1 1/17/2009 6 72 6 72 20,000,000 20,000,000 277,778 3,055,558 3,055,558 16,944,442 2112 627
13 Máy hút bùn KIA 25 Chiếc 2 1/17/2009 5 60 5 60 20,000,000 20,000,000 333,333 3,666,663 3,666,663 16,333,337 2112 627
13 Máy hút bùn KIA 25 Chiếc 1 1/17/2009 5 60 5 60 20,000,000 20,000,000 333,333 3,666,663 3,666,663 16,333,337 2112 627
14 Máy hút bùn KIA 25 Chiếc 2 1/17/2009 5 60 5 60 20,000,000 20,000,000 333,333 3,666,663 3,666,663 16,333,337 2112 627
14 Dụng cụ phân tích độ ẩm Chiếc 1 4/15/2009 8 96 8 96 25,104,545 25,104,545 261,506 2,092,048 2,092,048 23,012,497 2112 627
15 Maáy Suzuki 75 Cái 1 11/16/2009 5 60 5 60 15,000,000 15,000,000 250,000 250,000 250,000 14,750,000 2112 627
III Phương tiện vận tải truyền dẫn 1,015,682,351 348,406,374 667,275,977 #VALUE! #VALUE! - #VALUE! #VALUE!
16 Ghe 32 tấn chiếc 2 21/01/2006 6 72 ### ### 67,000,000 35,801,700 31,198,300 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2113 6424
17 Xà lan chiếc 1 13/11/2006 6 72 ### ### 335,000,000 125,956,214 209,043,786 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2113 6424
18 Võ lãi chiếc 1 5/19/2006 6 72 3 41 11,000,000 5,185,220 5,814,780 141,824 1,701,888 6,887,108 4,112,892 2113 6424
19 Xe ô tô chiếc 1 12/2/2007 6 72 4 60 495,535,000 165,178,333 330,356,667 5,505,944 66,071,328 231,249,661 264,285,339 2113 6424
20 Ghe Sắt chiếc 1 4/19/2007 6 72 4 52 34,147,351 11,951,573 22,195,778 426,842 5,122,104 17,073,677 17,073,674 2113 6424
21 Ghe (HĐ 39570-PN 04/12) chiếc 1 12/18/2007 6 72 4 60 13,000,000 4,333,333 8,666,667 144,444 1,733,328 6,066,661 6,933,339 2113 6424
22 Xe cải tiến chiếc 1 1/17/2009 6 72 6 72 20,000,000 - 20,000,000 277,778 3,055,558 3,055,558 16,944,442 2113 6424
23 Xe cải tiến chiếc 1 1/17/2009 6 72 6 72 20,000,000 - 20,000,000 277,778 3,055,558 3,055,558 16,944,442 2113 6424
24 Xe cải tiến chiếc 1 1/17/2009 6 72 6 72 20,000,000 - 20,000,000 277,778 3,055,558 3,055,558 16,944,442 2113 6424
IV Thiết bị quản lý 54,572,004 13,963,944 40,608,060 1,616,731 18,720,878 - 32,684,822 21,887,182
25 Máy tính xách tay- H Đ 6616 Cái 05/10/2007 3 36 1 17 12,343,000 4,800,055 7,542,945 443,703 5,324,436 10,124,491 2,218,509 2114 6424
26 Tivi Plama sam 50Q91 Cái 1 1/2/2008 3 36 2 25 29,990,909 9,163,889 20,827,020 833,081 9,996,972 19,160,861 10,830,048 2114 6424
26 Máy vi tính Lenovo Cái 1 2/4/2009 3 36 3 36 12,238,095 - 12,238,095 339,947 3,399,470 3,399,470 8,838,625 2114 6424
27 Maùy photo sharp AR- M206 Cái 1 - -
B TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH 10,510,219,735 72,544,045 10,437,675,690 6,829,747 81,956,964 - 154,501,009 10,355,718,726
CP Đào ao 1/1/2008 29 348 28 337 2,374,168,735 72,544,045 2,301,624,690 6,829,747 81,956,964 154,501,009 2,219,667,726 2131 627
1 Quyền sử dụng đất cồn Đồng Phú 12/31/2006 6,265,111,000 - 6,265,111,000 - 6,265,111,000 2131
2 Đất Mỹ An 9/10/2007 170,940,000 - 170,940,000 - 170,940,000 2131
3 Quyền sử dụng đđĐất (HĐ 78 m2 10/12/2008 1,700,000,000 - 1,700,000,000 - 1,700,000,000 2131
14,853,483,541
Cty TNHH Th¬ng M¹i Thñy S¶n VÜnh Long
11215 Ng©n hµng §Çu T & Ph¸t TriÓn VÜnh Long 3,644,688
1331 ThuÕ GTGT ®îc khÊu trõ cña hµng hãa dÞch vô
6,756,013,888
333 ThuÕ vµ c¸c kho¶n ph¶i nép Nhµ níc 195,977,566 111,902,892
621NM Chi phÝ nguyªn liÖu, vËt liÖu trùc tiÕp Nhµ m¸y CBTA
6222 Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp nhµ m¸y chÕ biÕn thøc ¨n
6223 Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp s¶n xuÊt thøc ¨n §¹t §¼ng
627DP Chi phÝ s¶n xuÊt chung Khu nu«i trång §ång Phó
N¨m: 2009
Cã Nî lòy kÕ Cã lòy kÕ Nî Cã
690,123,499
7,829,663,390 5,386,037,332 7,829,663,390 5,386,037,332 10,544,448,492 514,119
413,087,497
690,123,499
457,301,115
536,884,147
10,510,219,735
5,000,000,000
155,203,160
108,487,600
5,183,091,125 5,183,091,125
29,389,864,800
29,389,864,800
325,000,000 325,000,000
Gi¸m ®èc
(Ký, ®ãng dÊu, ghi râ hä tªn)
Trang 1
H§ 89825 ### Ghi t¨ng tµi s¶n cè x 2112 2112 331
000579 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2112 2112 331
00579 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2112 2112 331
H§000057 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2112 2112 331
H§000579 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2112 2112 331
H§00579B ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2113 2113 331
H§00579C ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2113 2113 331
H§579 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2113 2113 331
H§02411 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2114 2114 331
H§084869 ### Gi¸ trÞ cßn l¹i x 2112 2112 331
H§16509 ### Ghi t¨ng tµi s¶n cè x 2112 2112 331
49,000,000
20,000,000
20,000,000
20,000,000
20,000,000
20,000,000 169,104,545 2112
20,000,000 60,000,000 2113
20,000,000 12238095 2114
12,238,095
25,104,545
15,000,000
bên nợ
Client. Công ty TNHH kiến trúc quy hoạch công trình RSP (VN)
Subject: Tài sản cố định hữu hình
Year ended: 9/30/2012
Thủ tục kiểm toán Mục tiêu kiểm toán Người thực hiệ Tham chiếu
C E A V W/P
Thủ tục phân tích cơ bản
1. So sánh giữa năm hiện tại với năm
trước về : K4
a. Mua sắm tài sản cố định theo từng
loại; C E A
b. Thanh lý tài sản cố định theo từng
loại; C E A
c. Chi phí khấu hao
d. Kiểm tra các cam kết về vốn của năm
trước.
2141 Số cái=bảng khấu hao thì dựa vào bảng khấu hao
sổ cái >< bảng khấu hao chưa làm được
ưu tiên theo sổ cái